Từ: boss
/bɔs/
-
danh từ
(từ lóng) ông chủ, thủ trưởng
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị)
-
tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch
-
động từ
(từ lóng) chỉ huy, điều khiển
to the show
quán xuyến mọi việc
-
danh từ
cái bướu
-
(kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi
-
(địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu
-
(kiến trúc) chỗ xây nổi lên
-
(như) bos
Từ gần giống