TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bore

/bɔ:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lỗ khoan (dò mạch mỏ)

  • nòng (súng); cỡ nòng (súng)

  • động từ

    khoan đào, xoi

    to bore a tunnel through the mountain

    đào một đường hầm qua núi

  • lách qua

    to bore through the crowd

    lách qua đám đông

  • chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)

  • thò cổ ra (ngựa)

  • danh từ

    việc chán ngắt, việc buồn tẻ

  • điều buồn bực

  • người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn

  • động từ

    làm buồn

    to be bored to death

    buồn đến chết mất

  • làm rầy, làm phiền, quấy rầy

  • danh từ

    nước triều lớn (ở cửa sông)