TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: beguile

/bi'gail/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình...)

    they beguiled the tedious evening with music

    họ nghe nhạc cho khuây cái buổi tối buồn tẻ

  • đánh lừa, lừa dối

    to beguile someone [out] of something

    đánh lừa ai để lấy cái gì

    to beguile something into doing something

    lừa ai làm gì