Từ: become
/bi'kʌm/
-
động từ
trở nên, trở thành
it has become much warmer
trời trở nên ấm hơn nhiều
-
vừa, hợp, thích hợp, xứng
this dress becomes you well
cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá
it does not become you to curse
chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm
Cụm từ/thành ngữ
to become of
xảy đến
Từ gần giống