Từ: beast
/bi:st/
-
danh từ
thú vật, súc vật
beast of prey
thú săn mồi
-
(số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc
-
người hung bạo
-
người mình ghét
Cụm từ/thành ngữ
the Beast
kẻ thù của Chúa
the beast
thú tính (trong con người)
Từ gần giống