TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bash

/bæʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cú đánh mạnh

  • động từ

    đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh

    to bash in the lid of a box

    đập mạnh nắp hộp xuống

    to bash one's head against something

    đập đầu vào cái gì

    Cụm từ/thành ngữ

    to have a bash at it

    (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó