TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: area

/'eəriə/
Thêm vào từ điển của tôi
Danh từ
  • danh từ

    vùng, khu vực

    residenial area

    khu vực nhà ở

  • diện tích, bề mặt

    area under crop

    diện tích trồng trọt

    area of bearing

    (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ

  • khoảng đất trống

  • sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)

  • phạm vi, tầm

    wide area of knowledge

    tầm hiểu biết rộng

  • rađiô vùng