TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: apprehensibility

/æpri,hensi'biliti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được