TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: appreciate

/ə'pri:ʃieit/
Thêm vào từ điển của tôi
Động từ
  • động từ

    đánh giá

  • đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc

    to appreciate the value of...

    đánh giá đúng giá trị của...

    to appreciate the difficulties of the situation

    thấy rõ hoàn cảnh khó khăn, đánh giá chung những khó khăn của tình hình

    ví dụ khác
  • biết thưởng thức, biết đánh giá

  • cảm kích

    I greatly appreciate your kindness

    tôi rất cảm kích lòng tốt của anh

  • nâng giá, tăng giá trị (của cái gì)

  • lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị