Từ: ahead
/ə'hed/
-
phó từ
trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, lên trước
ahead of time
trước thời hạn
obstacles ahead
vật chướng ngại ở phía trước
-
tính từ
hơn, vượt
to be (get) ahead of
hơn (ai), vượt (ai)
Cụm từ/thành ngữ
to be ahead
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ở thế lợi
Từ gần giống