Từ: afterthought
/'ɑ:ftəθɔ:t/
-
danh từ
sự suy nghĩ sau khi hành động; ý nghĩ nảy ra quá muộn (sau khi việc đã làm xong mất rồi)
-
các giải quyết đến sau, lời giải thích đến sau