TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: a

/ei, ə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • mạo từ

    một

    a very cold day

    một ngày rất lạnh

    a dozen

    một tá

    ví dụ khác
  • cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;

    a cup

    cái chén

    a knife

    con dao

    ví dụ khác
  • danh từ

    (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt

    his health is a

    sức khoẻ anh ta vào loại a

  • (âm nhạc) la

    a sharp

    la thăng

    a flat

    la giáng

  • người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất

    from a to z

    từ đầu đến đuôi, tường tận

    not to know a from b

    không biết tí gì cả; một chữ bẻ đôi cũng không biết

  • giới từ

    mỗi, mỗi một

    twice a week

    mỗi tuần hai lần