TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 (Phần 2)

Bài viết tổng hợp kiến thức Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 (Phần 2) từ Unit 7 đến Unit 12. Mời các bạn ôn tập và thực hành cùng Toomva nhé.

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 (Phần 2) theo bộ sách Global Success có những đơn vị kiến thức quan trọng về câu phức (complex sentences), thì quá khứ tiếp diễn (past continuous tense), giới từ chỉ thời gian (prepositions of time) và câu gián tiếp (reported speech statements). Trong bài viết này, Toomva sẽ giúp bạn hệ thống lại kiến thức với các ví dụ minh hoạ trực quan và dễ hiểu nhé.

Unit 7: Câu phức (Complex Sentences)

Định nghĩa: Câu phức trong Tiếng Anh là câu chứa một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc trong câu phức là mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian về thời điểm xảy ra sự việc, hiện tượng. Chúng thường được giới thiệu bằng các từ nối thời gian như: when, while, before, after, till/until, as soon as, by the time, as long as.

Ví dụ

  • When he arrived at the station, the train had already left (Khi anh ấy đến nhà ga, chuyến tàu đã bắt đầu lăn bánh).
  • She always checks her emails before she starts her workday (Cô ấy luôn luôn kiểm tra thư điện tử trước khi bắt đầu ngày làm việc).
  • After they finished their dinner, they watched a movie together (Sau khi dùng xong bữa tối, họ đi xem phim cùng nhau).
  • We'll call you back as soon as we find a solution (Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay khi chúng tôi tìm ra giải pháp).
  • By the time we arrived at the party, most of the guests had already left (Khi chúng tôi đến bữa tiệc, hầu hết các khách mời đã ra về).

When

Unit 8: Thì hiện tại đơn chỉ lịch trình, kế hoạch (Present Simple Tense)

Định nghĩa: Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một thói quen lặp đi lặp lại ở hiện tại hoặc một sự thật không thay đổi. Ngoài ra, Thì hiện tại đơn có thể mô tả lịch trình, thời gian biểu hoặc kế hoạch cho tương lai.

Ví dụ:

  • The train leaves at 7 A.M tomorrow (Chuyến tàu sẽ rời ga lúc 7 giờ sáng mai).
  • The restaurant closes at 11 P.M on weekends (Nhà hàng đóng cửa lúc 11 giờ vào cuối tuần).
  • Our class starts at 8:30 A.M every Monday (Lớp học của chúng ta bắt đầu lúc 8 rưỡi sáng Thứ Hai hàng tuần).

Lịch trình

Unit 9: Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)

Định nghĩa: Thì Quá khứ tiếp diễn miêu tả một hành động đang xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động trong quá khứ đang diễn ra khi một hành động khác xen vào.

Ví dụ:

  • At 10 A.M yesterday, I was reading a book at the library (Vào lúc 10 giờ sáng hôm qua, tôi đang đọc sách ở thư viện).
  • When the doorbell rang, we were doing group assignment (Khi chuông cửa reo, chúng tôi đang làm bài tập nhóm).
  • The children were playing outside while their parents were gardening (Đám trẻ đang chơi ngoài sân trong khi bố mẹ chúng làm vườn).

Thì Quá khứ tiếp diễn

Unit 10: Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)

Định nghĩa: Giới từ chỉ thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và xác định thời gian diễn ra sự việc, hiện tượng.

  • "in + khoảng thời gian" (tương lai) diễn đạt ý nghĩa về tương lai, chỉ định một sự kiện sẽ xảy ra sau một khoảng thời gian cụ thể.
  • "for + khoảng thời gian" (thời lượng) biểu đạt thời lượng của một sự việc, sự kiện, hành động.
  • "by + thời điểm cụ thể" (hoàn thành trước thời điểm đó) chỉ rõ một hành động hoặc sự kiện sẽ được hoàn thành trước một thời điểm nào đó.

Ví dụ:

  • We will complete the project in two weeks (Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án trong vòng hai tuần).
  • The presentation lasted for 3 hours (Buổi thuyết trình diễn ra trong 3 giờ đồng hồ).
  • She needs to finish her assignment by Monday (Cô ấy cần hoàn thành bài tập trước Thứ Hai).

Giới từ chỉ thời gian

Unit 11: Câu gián tiếp (Reported Speech)

Định nghĩa: Câu gián tiếp là câu diễn đạt lại lời nói hoặc suy nghĩ của người khác mà không sử dụng chính xác từ ngữ ban đầu của họ. Thay vì trích dẫn trực tiếp lời nói của ai đó, câu gián tiếp thường biến đổi câu nói để phù hợp với ngữ cảnh và ngữ pháp của câu mới. Chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp cần lưu ý các yếu tố sau:

11.1 Động từ: Thì của động từ thường chuyển từ hiện tại sang quá khứ.

Ví dụ

  • "I play soccer", he said → He said that he played soccer.
  • "I am reading a book", she said → She said that she was reading a book.
  • "I have finished my homework", my son said → My son said that he had finished his homework.

11.2 Cụm từ chỉ thời gian và nơi chốn: Các từ chỉ thời gian và nơi chốn thay đổi như sau:

  • now → then
  • today → that day
  • ago → before
  • tomorrow → the following day/the next day
  • this week → that week
  • here → there

Ví dụ:

  • "I'm cooking dinner now", my mother said → My mother said that she was cooking dinner then.
  • "I'm going on a business trip today", my husband said → My husband said that he was going on a business trip that day.
  • "I will meet you here", he said → He said that he would meet me there.
  • "These are my important documents", the leader said → The leader said those were her important documents.

11.3 Đại từ: Đại từ thay đổi theo ngữ cảnh của câu.

Ví dụ

  • I → he/she
  • we → they
  • me → him/her

Câu gián tiếp

Unit 12: Câu hỏi trong lời nói gián tiếp (Reported Speech Questions)

Khái niệm: Câu hỏi trong lời nói gián tiếp là cách chuyển đổi các câu hỏi từ lời nói trực tiếp sang dạng tường thuật mà không thay đổi ý nghĩa ban đầu của câu hỏi. Quy tắc chuyển đổi câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp như sau:

  • Thay đổi trật tự từ: Trật tự từ trong câu hỏi gián tiếp thường giống với trật tự của một câu trần thuật (S + V + O).
  • Đổi ngôi và thì của động từ: Thay đổi đại từ và thì của động từ theo ngữ cảnh.
  • Không sử dụng dấu hỏi (?): Câu hỏi gián tiếp được viết dưới dạng câu trần thuật và không có dấu hỏi.
  • Sử dụng từ để nối câu hỏi gián tiếp: Sử dụng "if" hoặc "whether" cho câu hỏi Yes/No và giữ nguyên từ để hỏi (wh- words) cho câu hỏi Wh-.

Ví dụ

  • "Are you coming to the party?", she asked → She asked if I was coming to the party.
  • "What time does the train leave?", he asked → He asked what time the train left.

Câu hỏi trong lời nói gián tiếp

Trên đây là toàn bộ kiến thức Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 (Phần 2) mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Những kiến thức này đóng vai trò quan trọng xuyên suốt chương trình Tiếng Anh THCS và THPT nên bạn hãy dành thời gian ôn luyện thường xuyên nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học kì 1)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học...
Ngữ pháp Tiếng Anh 6 (Học kì 1) theo bộ sách Global Success có...

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học kì 2)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học...
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học kì 2) theo bộ sách Global Succes...

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 1)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phầ...
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 1) theo bộ sách Global Success ...

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 2)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phầ...
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 2) theo bộ sách Global Success ...