TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học kì 2)

Bài viết tổng hợp kiến thức Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học kì 2) từ Unit 7 - Television đến Unit 6 - Robots. Mời các bạn ôn tập và thực hành cùng Toomva nhé.

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học kì 2) theo bộ sách Global Success có những đơn vị kiến thức quan trọng về thì liên từ (conjunctions), thì (tenses), câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions), câu mệnh lệnh (imperative sentences) và câu điều kiện (conditional sentences). Trong bài viết này, Toomva sẽ tổng hợp từng cấu trúc theo chủ đề giúp bạn ôn tập và chuẩn bị thật tốt cho các bài kiểm tra 1 tiết và thi cuối năm nhé.

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 - Unit 7: Television

1. Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions)

Câu hỏi có có từ để hỏi hay còn gọi là câu hỏi mở. Cấu trúc này dùng để khai thác thông tin một cách cụ thể và chi tiết hơn so với dạng câu hỏi Yes – No. Các từ để hỏi bao gồm:

  • Who, Whom (Ai?): Hỏi về người
  • What (Cái gì?): Hỏi về sự vật, sự việc
  • When (Khi nào?): Hỏi về thời gian
  • Where (Ở đâu?): Hỏi về nơi chốn
  • Why (Tại sao?): hỏi về nguyên nhân
  • Which (Cái nào?): Hỏi về lựa chọn
  • Whose (Của ai?): Hỏi về sự sở hữu
  • How (Như thế nào?): Hỏi về cách thức, tính chất

Ví dụ

  • Who is the author of the Harry Potter series? (Ai là tác giả của loạt truyện Harry Potter?)
  • When did Vietnam join the ASEAN? (Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm nào?)
  • Where does Euro 2024 take place? (Euro 2024 diễn ra ở đâu?)
  • Why do Polar bears have the habit of hibernating? (Vì sao gấu Bắc Cực có tập tính ngủ đông?)
  • How did World War II end? (Chiến tranh Thế giới thứ 2 kết thúc như thế nào?)

Ngữ pháo Tiếng Anh 6 Unit 7

2. Liên từ trong câu ghép (Conjunctions)

Câu ghép là câu được tạo thành từ hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập (S + V + O). Các liên từ là phương tiện để liên kết các mệnh đề trong một câu ghép như but (nhưng), so (vì vậy), and (và).

Ví dụ

  • Jane wants to attend her best friend's wedding, but she has an unexpected commitment (Jane muốn tham dự đám cưới của bạn thân nhưng cô ấy có việc đột xuất).
  • The company's revenue increased so employees were generously rewarded (Doanh thu của công ty tăng mạnh nên nhân viên được thưởng rất hậu hĩnh).
  • I enjoy Leonardo's paintings, and so does my husband (Tôi thích tranh của Leonardo và chồng tôi cũng vậy).

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 - Unit 8: Sports and Games

1. Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)

Thì Quá khứ đơn là thì diễn tả sự việc, hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ. Trong cấu trúc này, các động từ thường được thêm đuôi "ed" để trở thành dạng quá khứ phân từ, trừ một số động từ bất quy tắc. Xem bảng động từ bất quy tắc tại đây

Cấu trúc:

  • Câu khẳng định: S + V(ed)
  • Câu phủ định: S + didn’t + V(bare)
  • Câu hỏi: Did + S  + V(bare)?

Ví dụ:

  • He won the badminton match last week (Anh ấy đã thắng trong trận cầu lông tuần trước).
  • She didn't win the badminton match last week (Anh ấy không thắng trong trận cầu lông tuần trước).
  • Did he win the badminton match last week? (Anh ấy có giành chiến thắng trong trận cầu lông tuần trước không?)

Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 8

2. Câu mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu mệnh lệnh (câu cầu khiến) là câu được sử dụng để đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh hoặc nhiệm vụ cho ai đó. 

Cấu trúc:

  • Dạng khẳng định: V(bare)
  • Dạng phủ định: Don’t + V(bare)

Ví dụ:

  • Please complete the homework before coming to class (Hãy hoàn thành bài tập trước khi đến lớp).
  • Show me your driver's license! (Xuất trình giúp tôi bằng lái xe của bạn).
  • Don't litter in public places (Đừng vứt rác ở nơi công cộng).

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 - Unit 9: Cities of the World

1. Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)

Tính từ sở hữu là tính từ chỉ sự sở hữu, thường được đặt đứng trước danh từ để xác định danh từ đó thuộc về chủ thể nào. Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh bao gồm: My (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng tôi) và their (của họ).

Ví dụ

  • Your presentation is excellent (Bài thuyết trình của bạn thật xuất sắc).
  • His car is a limited edition version (Chiếc xe của anh ấy là phiên bản giới hạn).
  • Our city has a lot of beautiful scenery (Thành phố của chúng tôi có rất nhiều thắng cảnh đẹp).

Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 9

2. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Đại từ sở hữu là từ diễn tả quyền sở hữu của một người hoặc một đối tượng với một sự vật, sự việc. Đại từ sở hữu có thể thay thế cho danh từ và cụm danh từ để tránh sự lặp từ trong câu. Các đại từ sở hữu trong Tiếng Anh bao gồm: Mine (của tôi), yours (của bạn), ours (của chúng ta), theirs (của họ), his (của anh ấy), her (của cô ấy).

Ví dụ:

  • The chicken rice is yours while the pizza is mine (Phần cơm gà là của bạn còn pizza là của tôi).
  • The suit is his, while the evening gown belongs to her (Bộ vest là của anh ấy còn chiếc váy dạ hội là của cô ấy).

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 - Unit 10: Our Houses in the Future

1. Thì Tương lai đơn (Simple/Near Future Tense)

Thì Tương lai đơn (hay Tương lai gần) dùng để diễn tả một hành động, quyết định hoặc kế hoạch tự phát sẽ xảy ra trong tương lai. Ngoài ra, Thì tương lai đơn còn được dùng để đưa ra một dự đoán, đề nghị hoặc lời mời.

Cấu trúc:

  • Câu khẳng định: S + will + V(bare)
  • Câu phủ định: S + won’t + V(bare)
  • Câu hỏi: Will + S  + V(bare)?

Ví dụ:

  • She will visit my grandmother tomorrow (Cô ấy sẽ đi thăm bà vào ngày mai).
  • Cô ấy won't visit my grandmother tomorrow (Tôi sẽ không đi thăm bà vào ngày mai).
  • Will she visit my grandmother tomorrow? (Ngày mai cô ấy sẽ đi thăm bà chứ?)

Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 10

2. Động từ khuyết thiếu Might (Có khả năng)

Might là động từ khuyết thiếu được dùng để nói về sự việc, hiện tượng có khả năng xảy ra trong tương lai, nhưng không chắc chắn xảy ra. Might đứng sau động từ chính trong câu.

Ví dụ:

  • She might attend the conference if her schedule allows (Cô ấy có thể tham dự hội nghị nếu lịch làm việc của cô ấy cho phép).
  • The department head might be fired if he cannot explain this matter (Vị trưởng phòng có thể bị sa thải nếu anh ta không giải trình được vấn đề này).

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 - Unit 11: Our Greener World

1. Mạo từ (Article)

Mạo từ là những từ đứng trước danh từ để nhận diện danh từ đó là xác định hay không xác định. Có 2 loại mạo từ là mạo từ không xác định (A/an) và mạo từ xác định (The). Trong đó: 

  • A/an đứng trước các danh từ đếm được số ít khi chúng chưa được xác định hoặc khi chỉ nói chung về chúng.
  • The đứng trước cả danh từ số ít và danh từ số nhiều khi chúng đã được xác định, tức khi chúng là một vật duy nhất; khi ai cũng biết về chúng hoặc khi chúng được nhắc lại lần hai. 

Ví dụ

  • I have a set of IELTS preparation materials (Tôi có một bộ tài liệu IELTS).
  • She bought an apple from the grocery store (Cô ấy mua một quả táo từ cửa hàng tiện lợi).
  • The water park will be opened soon (Công viên nước sẽ mở cửa đón khách vào thời gian tới).

2. Câu điều kiện loại 1 (Conditional sentence type I)

Câu điều kiện loại I là câu dùng để diễn tả một sự việc, hành động nào đó có thể xảy ra trong tương lai khi xuất hiện một điều kiện cụ thể. Cấu trúc câu điều kiện loại 1 gồm mệnh đề If (If-clause) được chia ở thì hiện tại đơn và mệnh đề chính (Main clause).

Cấu trúc: If + S + V(s/es), S + will/won’t + V(bare).

Ví dụ:

  • If I practice yoga regularly, I will have a slim figure (Nếu tôi tập yoga đều đặn, tôi sẽ sở hữu thân hình thon gọn).
  • If you don't accumulate wealth, you will encounter many difficulties when starting a family (Nếu bạn không tích luỹ tài chính, bạn sẽ gặp nhiều khó khăn khi lập gia đình).

Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 11

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 - Unit 12: Robots

1. Cấu trúc so sánh nhất (Superlative) của tính từ ngắn

So sánh nhất là cấu trúc câu nêu lên đặc điểm khác biệt, tính chất nổi bật nhất của một người hoặc sự vật so với các đối tượng còn lại trong cùng nhóm. Thông thường, so sánh nhất cần ít nhất 3 đối tượng trở lên. Đối với các tính từ ngắn, cấu trúc trong câu so sánh nhất thêm đuôi -est/iest vào sau tính từ.

Ví dụ

  • She is the richest person in her family (Cô ấy là người giàu nhất trong gia đình).
  • Fansipan is the highest mountain peak in Vietnam (Fansipan là đỉnh núi cao nhất Việt Nam).
  • West Lake is the largest natural lake in Hanoi (Hồ Tây là hồ tự nhiên lớn nhất Hà Nội).

Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 12

Trên đây là toàn bộ kiến thức Ngữ pháp Tiếng Anh 6 (Học kì 2) mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hãy dành thời gian ôn luyện theo chủ đề và làm các bài tập thật nhiều để nắm vững kiến thức có đạt kết quả thi thật tốt nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học kì 1)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học...
Ngữ pháp Tiếng Anh 6 (Học kì 1) theo bộ sách Global Success có...

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 1)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phầ...
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 1) theo bộ sách Global Success ...

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 2)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phầ...
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 2) theo bộ sách Global Success ...

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 (Phần 1)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 (Phầ...
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 (Phần 1) theo bộ sách Global Success ...