TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 (Phần 1)

Bài viết tổng hợp kiến thức Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 (Phần 1) từ Unit 1 đến Unit 6. Mời các bạn ôn tập và thực hành cùng Toomva nhé.

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 (Phần 1) theo bộ sách Global Success có những đơn vị kiến thức quan trọng về danh động từ (gerund), trạng từ so sánh (comparative adverbs)), câu ghép (compound sentence) và thì tương lai đơn (simple future tense). Trong bài viết này, Toomva sẽ tổng hợp từng cấu trúc kèm ví dụ minh hoạ giúp bạn ôn tập dễ dàng và hiệu quả.

Unit 1: Động từ thể hiện sở thích (Verbs)

Chức năng: Động từ thể hiện sở thích nhằm bộc lộ cảm xúc yêu/ghét với một sự vật, sự việc. Các động từ này thường được theo sau bởi một danh động từ (V-ing) hoặc một động từ nguyên mẫu (to V). 

Ví dụ:

  • like (thích) → I like painting in my free time (Tôi thích vẽ tranh vào thời gian rảnh rỗi).
  • love (yêu thích) → She loves to read Shakespeare's works (Cô ấy rất yêu các tác phẩm của Shakespeare).
  • enjoy (thích thú) → We enjoy camping in tropical forests (Chúng tôi thích cắm trại ở những khu rừng nhiệt đới).
  • hate (ghét/không thích) → He hates cleaning the bathroom on weekends (Anh ấy ghét việc dọn dẹp nhà tắm vào cuối tuần).
  • prefer (thích hơn) → I prefer watching movies at home rather than going to the cinema (Tôi thích xem phim ở nhà hơn là tới rạp).

Động từ chỉ sở thích

Unit 2: Trạng từ so sánh (Comparative Adverbs)

Chức năng: Trạng từ so sánh được dùng để so sánh giữa hai hay nhiều người hoặc sự vật, sự việc khác nhau.

2.1 Trạng từ có 2 âm tiết trở lên: Tạo dạng so sánh bằng cách thêm "more" trước trạng từ.

Ví dụ:

  • clearly → more clearly
  • quickly → more quickly
  • beautifully → more beautifully

2.2 Trạng từ giống tính từ: Tạo dạng so sánh bằng cách thêm đuôi "er".

Ví dụ:

  • loud → louder
  • late → later
  • small → smaller

2.3 Trạng từ bất quy tắc: Một số trạng từ có dạng so sánh không theo quy tắc thông thường mà bạn cần ghi nhớ.

Ví dụ:

  • well → better
  • badly → worse
  • little → less
  • much → more

Trạng từ so sánh

Unit 3: Câu đơn và câu ghép (Simple & Compound Sentences)

3.1 Câu đơn (Simple Sentence) là câu chỉ chứa một mệnh đề độc lập bao gồm chủ ngữ, động từ và nó diễn đạt một ý hoàn chỉnh. Câu đơn không chứa mệnh đề phụ thuộc hoặc các mệnh đề phối hợp khác.

Ví dụ

  • I like to collect postage stamps (Tôi thích sưu tầm tem thư).
  • My brother is a military officer (Anh trai tôi là một sĩ quan quân đội).
  • They are coming here tomorrow (Họ sẽ đến đây vào ngày mai).

3.2 Câu ghép (Compound Sentence) là câu chứa từ hai mệnh đề độc lập trở lên. Câu ghép được tạo thành từ hai hoặc nhiều câu đơn, kết hợp với nhau thông qua các liên từ, trạng từ hoặc dấu câu. Chức năng của câu ghép là kết nối ý tưởng hoặc đưa ra thông tin chi tiết, cụ thể hơn.

Ví dụ:

  • She likes to swim and he prefers to play football (Cô ấy thích bơi lội còn anh ấy thích chơi bóng đá).
  • I avoid eating spicy food because my digestion is not good (Tôi hạn chế ăn đồ cay nóng vì hệ tiêu hoá của tôi không tốt).
  • The weather was beautiful yesterday, so we went for a picnic (Hôm qua thời tiết đẹp nên chúng tôi đã đi dã ngoại).

Câu đơn và câu ghép

Unit 4: Yes/No Questions và Wh-questions

4.1 Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions) là dạng câu hỏi nghi vấn với câu trả lời là Yes hoặc No. Dạng câu hỏi này thường bắt đầu với một trợ động từ (is/are/do/does/have) hoặc động từ khuyết thiếu (can/could/may/will/should).

Ví dụ

  • Do you like classical music? (Bạn có thích nhạc cổ điển không?)
  • Are you feeling better today? (Hôm nay bạn cảm thấy khá hơn chứ?)
  • Have you ever been to TP. HCM? (Bạn đã bao giờ đến TP. HCM chưa?)
  • Can you take a photo for me? (Bạn có thể chụp giúp tôi kiểu ảnh không?
  • Should we arrive at the meeting point earlier? (Chúng tôi có nên đến điểm hẹn sớm hơn?)

4.2 Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions) là dạng câu hỏi mở để thu thập thông tin. Dạng câu hỏi này thường bắt đầu với các từ để hỏi như what (cái gì), who (ai), where (ở đâu), when (khi nào), why (tại sao), how (như thế nào).

  • What are your plans for the summer? (Kế hoạch hè của bạn là gì?)
  • Who is your favorite football player? (Ai là cầu thủ yêu thích của bạn?)
  • Where did you go yesterday? (Bạn đã đi đâu ngày hôm qua?)
  • When is the next bus to school? (Khi nào thì có chuyến buýt kế tiếp tới trường?)
  • Why did you choose this job? (Vì sao bạn lựa chọn công việc này?)
  • How to cook spaghetti? (Làm thế nào để nấu món mỳ Ý).

Câu hỏi wh-question

Unit 5: Mạo từ rỗng (Zero Article)

Bên cạnh mạo từ xác định (the) và mạo từ không xác định (an/a), Tiếng Anh còn có mạo từ rỗng (zero article). Trong một số trường hợp, bạn không cần sử dụng mạo từ trước danh từ, bao gồm: danh từ không đếm được hoặc trừu tượng, khi đưa ra phát biểu chung hoặc mô tả phương tiện giao thông.

Ví dụ

  • Coffee can cause insomnia (Cà phê có thể gây mất ngủ).
  • Young people nowadays tend to seek freelance jobs (Giới trẻ ngày nay có xu hướng tìm các công việc tự do).
  • We traveled to the tourist destination by train (Chúng tôi di chuyển tới điểm du lịch bằng tàu hoả).

Mạo từ rỗng

Unit 6: Thì Tương lai đơn (The Future Simple)

Định nghĩa: Thì tương lai đơn diễn tả những sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai hoặc những dự đoán dự trên tình thế ở hiện tại. Thì Tương lai đơn thường xuất hiện trong mệnh đề kết quả của câu điều kiện loại 1.

Cấu trúc

  • Khẳng định: S+ will + V.
  • Phủ định: S + won't + V.
  • Câu hỏi: Will + S + V.

Ví dụ:

  • She will move to a new house next week (Cô ấy sẽ chuyển nhà vào tuần tới).
  • She won't move to a new house next week (Cô ấy sẽ không chuyển nhà vào tuần tới).
  • Will she move to a new house next week? (Cô ấy sẽ chuyển nhà vào tuần tới chứ?)

Thì Tương lai đơn

Trên đây là toàn bộ kiến thức Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 (Phần 1) mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Với mỗi đơn vị kiến thức, bạn hãy ôn luyện và thực hành nhiều bài tập để nắm bắt tốt hơn và ghi nhớ lâu hơn nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học kì 1)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học...
Ngữ pháp Tiếng Anh 6 (Học kì 1) theo bộ sách Global Success có...

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học kì 2)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học...
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 (Học kì 2) theo bộ sách Global Succes...

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 1)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phầ...
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 1) theo bộ sách Global Success ...

Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 2)
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phầ...
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 (Phần 2) theo bộ sách Global Success ...