Lời khen ngợi chân thành có thể tiếp thêm năng lượng, động lực và sự tự tin rất lớn cho mỗi người trong việc theo đuổi ước mơ, sự nghiệp và những mục tiêu quan trọng của cuộc sống. Ngoài sự thúc đẩy, lời khen còn là phương tiện gắn kết mọi người gần nhau hơn, thể hiện sự quan tâm, chia sẻ và đồng cảm đặc biệt. Trong bài viết bài, Toomva gợi ý cho bạn những cách khen ngợi trong Tiếng Anh chân thành và ý nghĩa nhất.
Lời khen ngợi Tiếng Anh về tính cách
1. You’re the most elegant person I’ve ever met.
Bạn là người tinh tế nhất mà tôi từng gặp.
2. You have a golden heart. I admire your enthusiasm and kindness.
Bạn có tấm lòng vàng, tôi ngưỡng mộ sự nhiệt tình và tốt bụng của bạn.
3. Your generosity is evident in you're always willing to give without expecting anything in return.
Sự hào phóng của bạn thể hiện ở việc bạn luôn sẵn sàng cho đi mà không cần nhận lại.
4. You always help others everywhere, you are truly heroic.
Bạn luôn giúp đỡ người khác ở mọi lúc mọi nơi, bạn thật hào hiệp.
5. You're becoming a role model for us. Everybody love and respect you.
Bạn đang làm tấm gương cho chúng tôi. Mọi người đều yêu mến và tôn trọng bạn.
Lời khen ngợi Tiếng Anh về thành tích
1. You performed the best among those entrusted with responsibility today. Keep it up!
Hôm nay bạn đã làm tốt nhất trong những người được tín nhiệm. Hãy phát huy nhé!
2. Your presentation was so captivating that everyone paid close attention from start to finish. Good job!
Bài thuyết trình của bạn thú vị đến mức mọi người chăm chú lắng nghe từ đầu đến cuối. Tuyệt lắm!
3. Your plan is meticulous and excellent. That’s best ever!
Kế hoạch của bạn rất tỉ mỉ và xuất sắc. Đó là bản tốt nhất từ trước đến nay.
4. Your achievements surpass those of your competitors. Nothing can stop you now.
Thành tích của bạn đã bỏ xa các đối thủ khác. Lúc này không điều gì có thể ngăn cản bạn nữa.
5. I'm continually impressed with your result. You've proven that those who doubted you were wrong.
Tôi rất ấn tượng với phần thể hiện của bạn. Bạn đã chứng minh mọi sự nghi ngờ dành cho bạn đều là sai.
Lời khen ngợi Tiếng Anh về thành phẩm
1. The dish is very delicious and nice decorated. You really have a talent for cooking.
Bữa ăn thật ngon và trang trí đẹp mắt. Bạn thật có năng khiếu nấu nướng.
2. The house is charming and cozy. You have a great sense of aesthetics.
Ngôi nhà xinh xắn và ấm cúng quá. Bạn thật có gu thẩm mỹ.
3. The groceries you bought are really fresh and delicious. You are indeed a capable homemaker.
Thực phẩm bạn mua trông thật tươi ngon. Bạn quả là người nội trợ đảm đang.
4. The cake is fantastic. You have really skillful hands.
Món bánh rất tuyệt. Bạn có đôi bàn tay thật khéo léo.
5. The painting is vivid and harmonious. Do you have 10 whorls on your fingertips?
Bức tranh rất sinh động và hài hoà. Bạn có 10 hoa tay đúng không?
Lời khen ngợi Tiếng Anh về ngoại hình
1. You look much younger than your actual age.
Bạn trông trẻ trung hơn rất nhiều so với tuổi thật.
2. You always radiate energy with your infectious smile.
Bạn luôn tràn đầy năng lượng với nụ cười toả nắng.
3. Your figure is no less than that of professional models.
Vóc dáng của bạn không thua kém những người mẫu chuyên nghiệp.
4. You look captivating even without makeup.
Trông bạn rất cuốn hút ngay cả khi không trang điểm.
5. You’re looking extremely poise in this suit.
Bạn thực sự rất phong độ trong bộ vest này.
Trên đây những cách khen ngợi trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những lời khen chân thành có thể tạo động lực cho người khác và gắn kết các mối quan hệ. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!