TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

10 từ vựng thay thế "Amazing" khi khen ngợi

Thay vì sử dụng "Amazing", bạn có thể dùng các tính từ khác để diễn tả sự thú vị, ấn tượng hoặc tuyệt vời một cách sinh động hơn. Cùng Toomva khám phá nhé.

"Amazing" là một trong những tính từ phổ biến nhất được dùng để khen ngợi và tán dương. Tuy nhiên, nếu liên tục lặp lại từ này có thể khiến cho cuộc hội thoại trở nên đơn điệu, nhàm chán. Tiếng Anh có rất nhiều từ thay thế phong phú giúp bạn tăng sắc thái cho câu chuyện. Trong bài viết này, Toomva sẽ chia sẻ cùng bạn 10 từ vựng thay thế "Amazing" khi khen ngợi nhé.

1. Incredible

IPA: /ɪnˈkred.ə.bəl/ 

Ý nghĩa: Tuyệt vời, không thể tin được.

Ví dụ

  • His performance was incredible, leaving the audience speechless (Màn trình diễn của anh ấy thật tuyệt vời khiến khán giả không thốt nên lời).
  • It's incredible how quickly technology is changing our lives (Thật khó tin khi công nghệ đang thay đổi cuộc sống của chúng ta nhanh đến vậy).

2. Fantastic

IPA: /fænˈtæs.tɪk/

Ý nghĩa: Xuất sắc, tuyệt vời.

Ví dụ:

  • You did a fantastic job on your presentation (Bạn đã làm bài thuyết trình thật xuất sắc).
  • We had a fantastic time at the party last night (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở bữa tiệc tối qua).

3. Outstanding

IPA: /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/

Ý nghĩa: Nổi bật, xuất sắc

Ví dụ:

  • Her performance in the play was outstanding (Màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch thật xuất sắc).
  • That restaurant is famous for its outstanding service and delicious food (Nhà hàng đó nổi tiếng với dịch vụ tuyệt vời và đồ ăn ngon).

Outstanding

4. Remakable

IPA: /rɪˈmɑːr.kə.bəl/

Ý nghĩa: Đáng chú ý, phi thường

Ví dụ:

  • It's remarkable how quickly he learned English (Thật đáng nể khi anh ấy học Tiếng Anh nhanh đến vậy).
  • The city has grown at a remarkable pace over the last decade (Thành phố đã phát triển với tốc độ đáng chú ý trong suốt thập kỷ qua).

5. Fabulous

IPA: /ˈfæb.jə.ləs/

Ý nghĩa: Tuyệt vời, tuyệt diệu.

Ví dụ:

  • You look absolutely fabulous in that dress (Bạn trông thật tuyệt vời trong chiếc váy đó).
  • We had a fabulous holiday by the beach last summer (Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời bên bãi biển vào mùa hè năm ngoái).

6. Astounding

IPA: /əˈstaʊn.dɪŋ/

Ý nghĩa: Gây kinh ngạc, sửng sốt.

Ví dụ:

  • The magician's tricks were absolutely astounding (Những màn ảo thuật của anh ấy thật khiến người ta kinh ngạc).
  • It's astounding how quickly children learn new technology (Thật đáng kinh ngạc khi trẻ em học công nghệ mới nhanh đến vậy).

Astounding

7. Impressive

IPA: /ɪmˈprɛs.ɪv/

Ý nghĩa: Gây ấn tượng.

Ví dụ:

  • Her artwork is very impressive (Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy rất ấn tượng).
  • He has an impressive collection of old coins (Anh ấy có một bộ sưu tập tiền xu cổ rất ấn tượng).

8. Spectacular

IPA: /spekˈtæk.jə.lər/

Ý nghĩa: Hùng vĩ, ngoạn mục.

Ví dụ:

  • The fireworks display was truly spectacular (Màn pháo hoa thật sự ngoạn mục).
  • The movie had spectacular special effects that amazed the audience (Bộ phim có những hiệu ứng đặc biệt ngoạn mục khiến khán giả kinh ngạc).

9. Marvelous

IPA: /ˈmɑːr.vəl.əs/

Ý nghĩa: Kỳ diệu, tuyệt vời.

Ví dụ:

  • You look marvelous in that dress (Bạn trông thật tuyệt vời trong chiếc váy đó).
  • She is a marvelous cook, every dish she makes is delicious (Cô ấy là một đầu bếp tuyệt vời, món ăn nào cô ấy nấu cũng ngon).

10. Extraordinary

IPA: /ɪkˈstrɔːr.dɪ.nɛr.i/

Ý nghĩa: Phi thường, đặc biệt.

Ví dụ:

  • She has an extraordinary talent for music (Cô ấy có một tài năng âm nhạc phi thường).
  • He made an extraordinary recovery after the accident (Anh ấy đã hồi phục một cách phi thường sau tai nạn).

Extraordinary

Trên đây là 10 từ vựng thay thế "Amazing" khi khen ngợi mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hãy thử áp dụng các từ vựng mới trong giao tiếp để tăng sắc thái biểu cảm và gây ấn tượng cho người nghe nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, kỹ năng để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "friend"
10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "frie...
"Bạn bè như một điều rực rỡ của cuộc đời, họ sưởi ấm và chữa l...

10 từ vựng về thực phẩm thay cho "food"
10 từ vựng về thực phẩm thay cho "fo...
Khi nói về chủ đề ẩm thực, thực phẩm, chúng ta thường sử dụng ...

10 từ vựng Tiếng Anh vừa là danh từ vừa là động từ
10 từ vựng Tiếng Anh vừa là danh từ ...
Các từ vựng Tiếng Anh thuộc 2 - 3 nhóm từ loại có thể khiến ng...

10 từ đồng nghĩa với "Free"
10 từ đồng nghĩa với "Free"
"Free" là một tính từ quen thuộc trong đời sống, tuy nhiên đây...