"Bạn bè như một điều rực rỡ của cuộc đời, họ sưởi ấm và chữa lành tất cả những vết thương mà không phải họ gây ra". Những người bạn tri kỷ là một phần trong cuộc sống của mỗi người. Họ đồng hành, cảm thông, chia sẻ và giúp đỡ chúng ta trên mọi hành trình. Thay vì sử dụng "Friend", có rất nhiều từ để nói về những người bạn một cách thú vị hơn, cùng Toomva sưu tầm 10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "friend" nhé.
1. Buddy /'bʌd.i/
- Ý nghĩa: Bạn thân, cạ cứng.
- Ví dụ: I’ve known my buddy since high school and we still keep in touch regularly (Tôi đã quen với người bạn thân của mình từ thời trung học và chúng tôi vẫn giữ liên lạc thường xuyên).
2. Pal /pæl/
- Ý nghĩa: Bạn bè (sắc thái thân mật).
- Ví dụ: My pal from college has helped me a lot in life (Người bạn từ thời đại học đã giúp đỡ tôi rất nhiều trong cuộc sống).
3. Chum /tʃʌm/
- Ý nghĩa: Bạn thân, bạn cùng phòng (từ cũ).
- Ví dụ: We've been chums since kindergarten and have grown up together (Chúng tôi là bạn thân từ thời mẫu giáo và đã lớn lên cùng nhau).
4. Comrade /'kɑːm.ræd/
- Ý nghĩa: Bạn bè, đồng đội, đồng chí (cùng đồng cam cộng khổ).
- Ví dụ: Her father was my father’s comrade in the military (Cha cô ấy là đồng đội của cha tôi trong quân đội).
5. Companion /kəmˈpæn.jən/
- Ý nghĩa: Bạn đồng hành (trong các chuyến khám phá, du lịch).
- Ví dụ: She was my companion on the memorable adventures of youth (Cô ấy là bạn đồng hành cùng tôi trong những chuyến đi đáng nhớ của thanh xuân).
6. Confidant/Confidante
- Ý nghĩa: Bạn tâm giao, tri kỷ (confidant - nam giới/confidante - nữ giới).
- Ví dụ: A confidant is someone who is always ready to listen to everything we share (Một người bạn tâm giao sẵn sàng lắng nghe mọi tâm tư mà chúng ta chia sẻ).
7. Bestie /'bes.ti/
- Ý nghĩa: Bạn thân nhất, bạn tốt nhất.
- Ví dụ: My bestie organized a surprise birthday party for me last year (Bạn thân nhất của tôi đã tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho tôi vào năm ngoái).
8. Associate /əˈsəʊ.si.eɪt/
- Ý nghĩa: Bạn đồng liêu, người cộng sự (trong công việc).
- Ví dụ: He has been my valuable associate for many years (Anh ấy là người cộng sự đắc lực của tôi trong nhiều năm qua).
9. Acquaintance /əˈkweɪn.təns/
- Ý nghĩa: Người quen.
- Ví dụ: She introduced me to a few acquaintances at the networking event (Cô ấy giới thiệu tôi với một vài người quen tại sự kiện).
10. Soulmate /ˈsəʊl.meɪt/
- Ý nghĩa: Bạn tri âm, tri kỷ.
- Ví dụ: Having a soulmate is the happy thing in life (Có được một người bạn tri kỷ là điều hạnh phúc trong cuộc sống).
Trên đây là 10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "friend" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Đó đều là những từ vựng đẹp và ý nghĩa mà bạn có thể sưu tầm và sử dụng khi muốn gửi gắm tâm tư tới những người bạn tốt của mình. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!