TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

10 từ vựng Tiếng Anh vừa là danh từ vừa là động từ

Tiếng Anh có một số từ vựng đa nghĩa có thể sử dụng dưới nhiều dạng từ loại khác nhau. Trong bài viết này, cùng điểm mặt 10 từ vựng Tiếng Anh vừa là danh từ vừa là động từ nhé.

Các từ vựng Tiếng Anh thuộc 2 - 3 nhóm từ loại có thể khiến người học nhầm lẫn trong quá trình sử dụng, vì vậy, Toomva chia sẻ cùng bạn 10 từ vựng Tiếng Anh vừa là danh từ vừa là động từ kèm các câu minh hoạ giúp bạn phân biệt dễ dàng hơn và ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp.

1. Water /ˈwɔː.tər/

  • Noun: Nước, dung dịch
  • Verb: Tưới cây, cung cấp nước

Ví dụ:

  • We need to conserve water to protect the environment (Chúng ta cần tiết kiệm nước để bảo vệ môi trường).
  • My father is watering the newly planted saplings in the garden (Bố tôi đang tưới những cây non mới trồng trong vườn nhà).

2. Benefit /ˈben.ɪ.fɪt/ 

  • Noun: Lợi ích, lợi nhuận, phúc lợi
  • Verb: Mang lại lợi ích

Ví dụ:

  • Long-term employees receive many benefits from the company (Những nhân viên lâu năm thường nhận nhiều phúc lợi từ doanh nghiệp).
  • The new salary policy will benefit the employees (Chính sách lương thưởng mới sẽ mang lại nhiều lợi ích cho người lao động).

3. Cost /kɒst/ 

  • Noun: Chi phí, giá cả
  • Verb: Trị giá, đáng giá

Ví dụ:

  • The cost of living in the city is usually higher than in the countryside (Chi phí sinh hoạt ở thành phố thường cao hơn ở vùng nông thôn).
  • Repairing this car will cost a lot of money (Sửa chữa chiếc xe này sẽ tốn rất nhiều tiền).

Cost

4. Cook /kʊk/

  • Noun: Đầu bếp
  • Verb: Nấu ăn

Ví dụ:

  • My mom is the best cook in my eyes (Mẹ là đầu bếp giỏi nhất trong mắt tôi).
  • I enjoy cooking traditional dishes for my family (Tôi thích nấu những món ăn truyền thống cho gia đình).

5. Detail /ˈdiː.teɪl/

  • Noun: Chi tiết
  • Verb: Làm rõ, làm cụ thể hơn

Ví dụ:

  • The movie has some interesting details that I really appreciate (Bộ phim có một số chi tiết thú vị mà tôi rất tâm đắc).
  • She detailed the process of the experiment in her report (Cô ấy đã mô tả chi tiết quá trình thí nghiệm trong báo cáo của mình).

6. Target /ˈtɑː.ɡɪt/

  • Noun: Mục tiêu
  • Verb: Nhắm vào, nhắm tới

Ví dụ:

  • Our target is to increase sales by 20% this year (Mục tiêu của chúng tôi là tăng doanh số lên 20% trong năm nay).
  • They plan to target the new market segment in the next quarter (Họ dự định nhắm đến phân khúc thị trường mới trong quý tiếp theo).

Target

7. Play /pleɪ/

  • Noun: Vở kịch
  • Verb: Chơi (trò chơi, môn thể thao, nhạc cụ)

Ví dụ:

  • She is going to audition for a play in the school drama club (Cô ấy sẽ thử vai cho một vở kịch trong câu lạc bộ kịch của trường).
  • Many young people are playing pickleball on the court (Nhiều bạn trẻ đang chơi pickleball ở trên sân).

8. Result /rɪˈzʌlt/

  • Noun: Kết quả
  • Verb: Dẫn đến một kết quả

Ví dụ:

  • The result of the election will be announced tomorrow (Kết quả của cuộc bầu cử sẽ được công bố vào ngày mai).
  • The heavy rain resulted in flooding in many areas (Mưa lớn đã gây ra lũ lụt ở nhiều khu vực).

9. Match /mætʃ/ 

  • Noun: Trận đấu
  • Verb: Phù hợp, tương thích

Ví dụ:

  • The match was intense until the last minute (Trận đấy diễn ra gay cấn đến phút chót).
  • A pair of sneakers matches perfectly with a rugged pair of jeans (Một đôi giày thể thao rất hợp với quần jean khoẻ khoắn).

10. Process /ˈprəʊses/

  • Noun: Quy trình, quá trình
  • Verb: Xử lý, chế biến

Ví dụ:

  • The process of applying for a visa can be time-consuming (Quy trình xin visa có thể tốn nhiều thời gian).
  • Our system processes thousands of orders every day (Hệ thống của chúng tôi xử lý hàng nghìn đơn hàng mỗi ngày).

Process

Trên đây là 10 từ vựng Tiếng Anh vừa là danh từ vừa là động từ mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Khi bắt gặp các từ vựng này, bạn có thể căn cứ vào ngữ cảnh để xác định từ loại một cách chính xác nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "friend"
10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "frie...
"Bạn bè như một điều rực rỡ của cuộc đời, họ sưởi ấm và chữa l...

10 từ vựng về thực phẩm thay cho "food"
10 từ vựng về thực phẩm thay cho "fo...
Khi nói về chủ đề ẩm thực, thực phẩm, chúng ta thường sử dụng ...

10 từ đồng nghĩa với "free"
10 từ đồng nghĩa với "free"
"Free" là một tính từ quen thuộc trong đời sống, tuy nhiên đây...

10 từ vựng đồng nghĩa với "Fail"
10 từ vựng đồng nghĩa với "Fail"
"Fail" có nghĩa là thất bại, thi trượt hoặc không đạt mục tiêu...