Ngôi trong Tiếng Anh (grammatical person) dùng để chỉ chủ thể của câu hoặc người hoặc vật đang được nói đến. Ngôi quyết định động từ chia (trong hiện tại đơn) và loại đại từ (chủ ngữ, tân ngữ, sở hữu, phản thân…). Nhầm lẫn về ngôi có thể khiến câu văn sai ngữ pháp, khó hiểu hoặc thiếu tự nhiên. Vậy những lỗi thường gặp khi sử dụng ngôi trong Tiếng Anh là gì và cách khắc phục như thế nào? Cùng Toomva tìm hiểu trong bài viết này nhé.
Các ngôi trong Tiếng Anh
Ngôi là cách xưng hô nhằm phân biệt giữa người nói, người nghe và người được nhắc đến trong câu chuyện hoặc tình huống nào đó. Các ngôi trong Tiếng Anh chia làm 3 loại:
1. Ngôi thứ nhất (First person)
- Chức năng: Chỉ người nói.
- Số ít: I/me/my/mine/myself (Tôi).
- Số nhiều: We/us/our/ours/urselves (Chúng tôi, chúng ta)
2. Ngôi thứ hai (Second person)
- Chức năng: Chỉ người nghe.
- Số ít và số nhiều: You/your/yours/yourself/yourselves (Bạn, các bạn).
3. Ngôi thứ ba (Third person)
- Chức năng: Chỉ người được nhắc đến.
- Số ít: He/him/his/himself (Anh ấy).
- She /Her /Hers /Herself (Cô ấy).
- It/its/itself (Nó).
- Số nhiều: They/them/their/theirs/themselves (Họ, chúng).
Dưới đây là các lỗi thường gặp khi sử dụng ngôi trong Tiếng Anh.
Chia động từ sai theo ngôi
Đây là lỗi phổ biến khi người học không chia đúng động từ dựa trên ngôi của chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
- He go to the gym every morning → He goes to the gym every morning (Anh ấy đi tập gym mỗi buổi sáng).
- They was at the party last night → They were at the party last night (Họ ở bữa tiệc tối qua).
Lưu ý: Để chia đúng động từ, người học cần xác định:
- Chủ ngữ trong câu là số ít hay số nhiều.
- Câu đang ở thì nào (hiện tại, quá khứ, tương lai…).
- Đảm bảo chủ ngữ và động từ hòa hợp với nhau.
Khắc phục:
- Sử dụng bảng chia động từ theo các ngôi để kiểm tra chính xác.
- Tập luyện các câu mẫu với từng ngôi để hình thành thói quen chia động từ đúng.
Sử dụng sai đại từ nhân xưng
Một lỗi phổ biến khác là dùng sai đại từ nhân xưng, đặc biệt là các ngôi thứ ba "he", "she", "it".
Ví dụ:
- I saw a rabbit in the garden. She was eating carrots → I saw a rabbit in the garden. It was eating carrots (Tôi nhìn thấy con thỏ trong vườn. Nó đang ăn cà rốt).
- Look at my new phone. He is very expensive → Look at my new phone. It is very expensive (Hãy xem chiếc điện thoại của tôi, nó rất đắt tiền)
Lưu ý:
- "He" và "she" chỉ dùng khi bạn biết rõ giới tính của người.
- Nếu đối tượng là vật hoặc động vật chúng ta nên dùng "it"
Khắc phục:
- Xác định chủ ngữ là số ít hay số nhiều.
- Đối chiếu với bảng chia động từ để chọn đúng dạng.
- Nhớ rõ cách dùng từng đại từ nhân xưng.
Nhầm lẫn giữa chủ ngữ và tân ngữ
Lỗi phổ biến tiếp theo là sử dụng sai dạng đại từ, dùng chủ ngữ thay cho tân ngữ hoặc ngược lại. Lỗi này làm câu văn không chính xác về ngữ pháp và diễn đạt thiếu tự nhiên.
Ví dụ:
- The teacher called I yesterday → The teacher called me yesterday (Cô giáo gọi cho tôi ngày hôm qua).
- She gave the gift to he → She gave the gift to him (Cô ấy tặng anh một món quà).
Lưu ý:
- Chủ ngữ (subject pronouns): I, you, he, she, it, we, they → Đứng trước động từ, thực hiện hành động.
- Tân ngữ (object pronouns): me, you, him, her, it, us, them → Đứng sau động từ hoặc giới từ, là đối tượng của hành động.
Khắc phục:
- Xác định vai trò của đại từ trong câu: chủ ngữ hay tân ngữ.
- Đối chiếu với danh sách subject pronouns và object pronouns để chọn đúng.
- Tập luyện bằng cách viết các câu mẫu, chú ý thứ tự khi kết hợp nhiều chủ thể.
Sử dụng sai ngôi phản thân
Ngôi phản thân như myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves thường bị sử dụng sai khi chủ ngữ và tân ngữ không cùng một đối tượng. Đây là lỗi phổ biến ở người học.
Ví dụ:
- Please send the report to myself → Please send the report to me (Vui lòng gửi báo cáo cho tôi).
- They invited ourselves to the event → They invited us to the party (Họ mời chúng tôi tới tham dự sự kiện).
Lưu ý:
- Ngôi phản thân dùng khi chủ ngữ và tân ngữ cùng là một người.
- Không dùng reflexive khi tân ngữ là người hoặc vật khác.
Khắc phục:
- Xác định tân ngữ có cùng chủ ngữ hay không.
- Học thuộc bảng reflexive pronouns.
- Thực hành nhiều bằng cách viết câu ví dụ để hình thành thói quen sử dụng đúng.
Dùng sai ngôi thứ ba số nhiều
Ngôi thứ ba số nhiều (they / them / their / theirs / themselves) thường bị sử dụng sai, đặc biệt khi người học nhầm với số ít hoặc sử dụng đại từ sở hữu và phản thân không đúng. Lỗi này khiến câu trở nên không tự nhiên hoặc sai ngữ pháp.
Ví dụ:
- The students finished his homework on time → The students finished their homework on time (Sinh viên đã hoàn thành bài tập của họ đúng hạn).
- All of the players must bring his own equipment → All of the players must bring their own equipment (Tất cả các cầu thủ phải tự chuẩn bị dụng cụ của mình).
Lưu ý:
- Ngôi thứ ba số nhiều dùng they/them/their/themselves cho chủ ngữ hoặc tân ngữ số nhiều.
- Không dùng đại từ số ít (he, she, it) hoặc phản thân số ít (himself, herself) cho chủ ngữ/tân ngữ số nhiều.
Khắc phục:
- Xác định xem chủ ngữ là số ít hay số nhiều.
- Dùng they/them/their/themselves cho chủ ngữ số nhiều.
- Khi dùng "each" hoặc "every" với danh từ số nhiều, cân nhắc dùng his/her trong văn viết chính thức hoặc their trong văn nói.
Trên đây 5 lỗi thường gặp khi sử dụng ngôi trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng việc chỉ ra nguyên nhân và cách khắc phục các lỗi sai này sẽ giúp bạn sử dụng ngôi trong Tiếng Anh một cách thuần thục và tránh những lỗi sai không đáng co. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!