Collocation (cụm từ kết hợp) có ý nghĩa khác biệt và cụ thể hơn so với các từ đơn lẻ. Những cụm từ này thường có tính cố định và khó có thể thay thế bằng từ vựng khác. Vì vậy, sử dụng collocation thiếu chính xác tạo sắc thái kém tự nhiên và dễ gây hiểu nhầm trong giao tiếp. Trong bài viết này, Toomva sẽ tổng hợp 6 dạng collocation thường gặp trong Tiếng Anh giúp bạn hiểu hơn về kiến thức này, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng từ vựng và ứng dụng linh hoạt trong đời sống.
1. Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)
Ví dụ:
- He prefers strong coffee in the morning to start his day (Anh ấy thích một ly cafe đậm vị vào buổi sáng để bắt đầu ngày mới).
- She always leaves the house early to avoid heavy traffic during rush hour (Cô ấy luôn rời khỏi nhà từ sớm để tránh tắc đường vào giờ cao điểm).
- The company is in deep trouble due to its mounting debts (Công ty đang gặp rắc rối lớn với các khoản nợ ngày càng tăng).
- The new train can reach a high speed of 200 kilometers per hour (Con tàu mới có thể đạt tốc độ cao lên tới 200 km/giờ).
- They took a long time to make the big decision about moving their house (Họ đã mất nhiều thời gian để đưa ra quyết định lớn về việc chuyển nhà).
2. Noun + Noun (Cụm Danh Từ)
Ví dụ:
- She felt a sense of pride when her son graduated from college (Cô ấy rất tự hào khi con trai tốt nghiệp đại học).
- Data analysis is an essential part of our research process (Phân tích dữ liệu là một phần quan trọng trong quy trình nghiên cứu của chúng tôi).
- Market research helps companies grasp consumer needs (Nghiên cứu thị trường giúp các công ty hiểu được nhu cầu của người tiêu dùng).
- His joke caused a burst of laughter from the audience (Câu chuyện của anh ấy khiến khán giả có một tràng cười sảng khoái).
- A flood of memories engulfed her as she walked through the old neighborhood (Một dòng ký ức ùa về khi cô ấy đi qua khu phố cũ).
3. Noun + Verb (Danh từ + Động từ)
Ví dụ:
- Every morning, the sun rises in the East (Mỗi buổi sáng, Mặt Trời mọc từ phía Đông).
- My heart beats faster whenever I see her (Nhịp tim tôi đập nhanh hơn mỗi khi tôi gặp cô ấy).
- On a clear night, the stars shine brightly in the sky (Vào một đêm quang đãng, những ngôi sao toả sáng trên nền trời).
- The bells ring every hour from the old church tower (Tiếng chuông vang lên từng giờ từ tháp nhà thờ cũ).
- In Autumn, the leaves fall gently creating a colorful carpet on the ground (Vào mùa Thu, những chiếc lá rụng xuống tạo thành tấm thảm đầy màu sắc).
4. Adverb + Verb (Trạng từ + Động từ)
Ví dụ:
- They hardly work during the winter holidays (Họ làm việc chăm chỉ trong suốt kỳ nghỉ đông).
- She had to quickly run to catch the last bus (Cô ấy phải chạy nhanh để kịp chuyến xe buýt cuối cùng).
- We sincerely apologize for any inconvenience caused (Chúng tôi thành thật xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào xảy đến).
- The doctor closely examined the patient's symptoms (Bác sĩ đã kiểm tra kỹ lưỡng các triệu chứng của bệnh nhân).
- The teacher clearly explained the complex concept to the pupils (Giáo viên đã giải thích rõ ràng khái niệm phức tạp cho học sinh).
5. Verb + Noun (Động từ + Danh từ)
Ví dụ:
- I think I'm starting to catch a cold (Tôi nghĩ rằng mình đã bị cảm lạnh).
- We take a break and grab some coffee (Chúng tôi nghỉ giải lao và nhâm nhi chút cà phê).
- She often tells a story to her daughter before bedtime (Cô ấy thường kể một câu chuyện cho con gái trước khi đi ngủ).
- My sister is trying to lose weight by exercising regularly (Chị gái tôi đang cố gắng giảm cân bằng cách tập thể dục đều đặn).
- You can save money by using public transportation (Bạn có thể tiết kiệm tiền bằng cách sử dụng phương tiện công cộng).
6. Verb + Expression with preposition (Động từ + Giới từ)/Phrasal verb
Ví dụ:
- She has been suffering from chronic sore throat for years (Bà ấy đã bị đau họng mạn tính nhiều năm nay).
- He had to apologize for his mistake in the meeting (Cậu ấy phải xin lỗi vì sai lầm của mình trong cuộc họp).
- The success of the project will depend on the team work (Sự thành công của dự án sẽ phụ thuộc vào tinh thần làm việc nhóm).
- You need to focus on reviewing to achieve good grades (Bạn cần tập trung vào việc ôn tập để đạt được điểm cao).
- After losing his job, he quickly ran out of money and had to ask for help (Sau khi mất việc, anh ấy nhanh chóng hết tiền và phải nhờ sự giúp đỡ).
Trên đây là 6 dạng collocation thường gặp trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Ngoài ra còn có các dạng thức khác như Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ), Idiomatic expression (Thành ngữ)....mà bạn có thể tham khảo thêm để nói Tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả hơn. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những kiến thức hữu ích tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!