Cụm từ "việc nhẹ lương cao" được dùng để chỉ những công việc ít vất vả nhưng lại có mức lương hấp dẫn. Tuy nhiên, trong thực tế, đây là một khái niệm hài hước hoặc cường điệu bởi mức lương luôn đi kèm với yêu cầu công việc. Vậy "việc nhẹ lương cao" trong Tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé.
1. A plum job
- Ý nghĩa: Công việc nhẹ nhàng với mức lương béo bở và phúc lợi hấp dẫn.
- Ví dụ: He was lucky to land a plum job at after graduation (Anh ấy may mắn có được một công việc nhẹ nhàng với mức lương hấp dẫn ngay sau khi tốt nghiệp).
2. Cushy job
- Ý nghĩa: Công việc dễ dàng, không đòi hỏi nhiều công sức nhưng có thu nhập tốt.
- Ví dụ: She landed a cushy job at the bank with a eight-figure salary (Anh ấy đã có được một công việc nhẹ nhàng tại ngân hàng với mức lương tám con số).
3. Easy money
- Ý nghĩa: Kiếm tiền dễ dàng, không cần nhiều công sức và kỹ năng.
- Ví dụ: Some people think investing in real estate is easy money, but it requires a lot of knowledge and skill (Một số người nghĩ rằng đầu tư bất động sản là kiếm tiền dễ dàng, nhưng thực tế đòi hỏi rất nhiều kiến thức và kỹ năng).
4. A walk in the park
- Ý nghĩa: Một công việc dễ dàng như đi dạo trong công viên.
- Ví dụ: Compared to the last project, this task is a walk in the park for him (So với các dự án trước, nhiệm vụ lần này rất dễ dàng đối với anh ấy).
5. A breeze
- Ý nghĩa: Công việc dễ như trở bàn tay.
- Ví dụ: The math test was a breeze for her because she had studied the material thoroughly (Bài kiểm tra toán thật dễ dàng đối với cô ấy vì cô ấy đã học kỹ tất cả kiến thức).
6. Living the dream
- Ý nghĩa: Làm công việc mơ ước với mức lương hậu hĩnh.
- Ví dụ: After landing the management position at the prestigious corporation, he's truly living the dream (Sau khi trúng tuyển vị trí quản lý ở tập đoàn danh giá, anh ấy thực sự đang sống trong mơ).
7. Get paid to do nothing
- Ý nghĩa: Được trả tiền để không phải làm gì, cách nói ẩn dụ của việc không cần lao động vất vả vẫn được trả lương cao.
- Ví dụ: She jokes that she gets paid to do nothing, but in reality, her management role is more stressful than any other position (Cô ấy đùa rằng mình được trả tiền để không làm gì, nhưng trên thực tế, vai trò quản lý của cô ấy áp lực hơn bất kỳ vị trí nào).
8. Dead-end job
- Ý nghĩa: Công việc không có cơ hội thăng tiến hay phát triển trong tương lai.
- Ví dụ: He felt stuck in a dead-end job so he decided to quit and pursue a new career path (Anh ấy cảm thấy mình bị mắc kẹt trong một công việc bế tắc nên quyết định từ bỏ và theo đuổi một con đường mới).
9. Punch the clock
- Ý nghĩa: Công việc làm theo giờ cố định, thường nhàm chán và thiếu sự sáng tạo.
- Ví dụ: After years of punching the clock in the bank, he decided to start his own business (Sau nhiều năm làm việc giờ giấc cố định ở ngân hàng, anh ấy quyết định tự mình khởi nghiệp).
Trên đây là câu trả lời cho câu hỏi "Việc nhẹ lương cao" trong Tiếng Anh là gì? mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách diễn đạt cụm từ này cũng như ứng dụng trong giao tiếp hằng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, kỹ năng để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!