Verb of liking là động từ chỉ sự yêu thích được dùng để diễn tả sở thích hay cảm xúc tích cực đối với một người, một vật hoặc một hoạt động nào đó. Vậy nhóm này gồm những động từ nào và cách dùng ra sao? Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Verb of liking là gì? Cách dùng và ví dụ nhé.
Verb of liking là gì?
Verb of liking là dạng động từ chỉ sự yêu thích nhằm diễn tả cảm xúc tích cực hoặc sở thích của ai đó đối với người, sự vật hoặc sự việc. Nói cách khác, verb of liking giúp bạn thể hiện "mình thích gì" hoặc "mình yêu thích làm điều gì" trong Tiếng Anh.
Khi muốn dùng một động từ khác theo sau động từ chỉ sự yêu thích, bạn cần chuyển động từ đó thành danh động từ (V-ing) hoặc động từ nguyên thể có "to" (to V), tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Cấu trúc Verb of liking
1. Verb of liking + V-ing
Định nghĩa: Đây là cấu trúc phổ biến nhất. Sau các verb of liking, nếu muốn diễn tả một hành động mà người nói thích làm, ta dùng danh động từ (V-ing).
Cấu trúc: Verb of liking + V-ing.
Ví dụ:
- She loves listening to classical music (Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển).
- He likes playing football after school (Cậu ấy thích chơi đá bóng sau giờ học).
- We prefer cooking at home to going out (Chúng tôi thích nấu ăn ở nhà hơn là ra ngoài).
Các động từ thường đi với V-ing: Like (thích), love (yêu thích), enjoy (thích, tận hưởng), adore (mê mẩn), fancy (thích), be fond of (có cảm tình với), be keen on (rất thích, say mê), dislike (không thích), hate (ghét), detest (ghét cay ghét đắng), mind (phiền, bận tâm).
2. Verb of liking + to V
Định nghĩa: Một số động từ chỉ sự yêu thích cũng có thể đi kèm to V, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh mục đích, thói quen hoặc sự lựa chọn nhất thời.
Cấu trúc: Verb of liking + to V.
Ví dụ:
- My sister loves to travel and explore new cultures (Em gái tôi thích đi du lịch và khám phá các nền văn hóa mới).
- He prefers to work in the morning when it's quiet (Anh ấy thích làm việc vào buổi sáng khi mọi thứ yên tĩnh).
- They hate to see animals suffering (Họ ghét nhìn thấy các loài động vật bị đau đớn).
Các động từ thường đi với V-ing: Like (thích), love (yêu thích), prefer (thích hơn), hate (ghét), begin (bắt đầu), start (khởi động/bắt đầu).
Lưu ý: Một số động từ như like, love, hate, prefer có thể đi được cả hai dạng (V-ing hoặc to V), nhưng ý nghĩa có chút khác biệt:
- V-ing → Nhấn mạnh sở thích nói chung.
- to V → Nhấn mạnh hành động cụ thể hoặc thói quen nhất định.
3. Cấu trúc mở rộng với verb of liking
Ngoài hai dạng chính nêu trên, chúng ta còn có các cụm diễn đạt tương đương:
- Be fond of + V-ing: I'm fond of reading historical novels (Tôi thích đọc tiểu thuyết lịch sử).
- Be keen on + V-ing: She is keen on learning new languages (Cô ấy rất thích học những ngôn ngữ mới).
- Be interested in + V-ing: My father is interested in growing vegetables (Bố tôi rất hứng thú với việc trồng rau).

Động từ theo sau to-V hoặc V-ing mang nghĩa khác nhau
1. Forget
- Verb + V-ing: Quên đã làm gì (Ở quá khứ) → VD: I'll never forget meeting you.
- Verb + to-V: Quên sẽ phải làm gì (Ở hiện tại và tương lai) → VD: Don't forget to lock the door.
2. Remember
- Verb + V-ing: Nhớ đã làm gì → VD: I remember seeing this movie before.
- Verb + to V: Nhớ phải làm gì → VD: Remember to call your mom.
3. Regret
- Verb + V-ing: Hối tiếc vì đã làm gì → VD: I regret telling him the truth.
- Verb + to V: Tiếc khi phải làm gì (sắc thái trang trọng) → VD: We regret to inform you that your application was unsuccessful.
4. Mean
- Verb + V-ing: Liên quan đến việc phải làm gì → VD: Being a doctor means working hard.
- Verb + to V: Có ý định làm gì → VD: I meant to call you, but I forgot.
5. Need
- Verb + V-ing: Cần được làm (thường dùng khi chủ ngữ là vật, mang nghĩa bị động) → VD: The room needs cleaning.
- Verb + to V: Cần làm gì (khi chủ ngữ là người) → VD: I need to clean my room.
6. Stop
- Verb + V-ing: Dừng hành động đó lại → VD: He stopped smoking.
- Verb + to V: Dừng để làm việc khác → VD: He stopped to smoke.
7. Try
- Verb + V-ing: Thử làm gì để xem kết quả → VD: Try restarting your computer.
- Verb + to V: Cố gắng làm gì, nỗ lực thực hiện → VD: She tried to open the window.

Trên đây là bài viết Verb of liking là gì? Cách dùng và ví dụ mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Đây là nhóm động từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, bạn lưu ý cách kết hợp danh động từ và động từ to-V để diễn đạt chính xác nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để đón đọc những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
