Tuổi tác là chủ đề quen thuộc trong mọi cuộc trò chuyện, từ quá trình làm quen đến hỏi thăm và duy trì mối quan hệ trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, hỏi tuổi bằng Tiếng Anh sao cho tế nhị, lịch thiệp và phù hợp ngữ cảnh lại là điều không phải ai cũng nắm rõ. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Tuổi tác trong Tiếng Anh: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp nhé.
Từ vựng Tiếng Anh về giai đoạn tuổi
- Newborn /ˈnjuː.bɔːrn/: Trẻ sơ sinh
- Infant /ˈɪn.fənt/: Em bé (dưới 1 tuổi)
- Baby /ˈbeɪ.bi/: Em bé
- Toddler /ˈtɒd.lər/: Trẻ tập đi (1–3 tuổi)
- Preschooler /ˈpriːˌskuː.lər/: Trẻ mẫu giáo (3–5 tuổi)
- Child /tʃaɪld/: Trẻ em (5–12 tuổi)
- Kid /kɪd/: Trẻ em (5–12 tuổi)
- Teen /tiːn/: Thiếu niên (13–19 tuổi)
- Teenager /ˈtiːnˌeɪ.dʒər/: Thiếu niên (13–19 tuổi)
- Young adult /jʌŋ əˈdʌlt/: Thanh niên (20–30 tuổi)
- Adult /əˈdʌlt/: Người lớn (30–64 tuổi)
- Middle-aged /ˌmɪd.əl ˈeɪdʒd/: Trung niên (40–65 tuổi)
- Senior /ˈsiː.ni.ər/: Người cao tuổi (65+)
- Elderly /ˈel.dər.li/: Người cao tuổi (65+)
- Centenarian /sen.tenˈeə.ri.ən/: Người sống trên 100 tuổi
Từ vựng Tiếng Anh về từng độ tuổi
- Age /eɪdʒ/: Tuổi
- Birthday /ˈbɜːθ.deɪ/: Sinh nhật
- Generation /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/: Thế hệ
- Decade /ˈdek.eɪd/: Thập kỷ
- Teenage years /ˈtiː.neɪdʒ jɪərz/: Tuổi vị thành niên
- Twenties /ˈtwentiːz/: Tuổi 20
- Thirties /ˈθɜː.tiz/: Tuổi 30
- Forties /ˈfɔː.tiz/: Tuổi 40
Từ vựng Tiếng Anh mô tả tuổi tác
- Young /jʌŋ/: Trẻ
- Old /oʊld/: Già
- Elderly /ˈel.dər.li/: Cao tuổi
- Middle-aged /ˌmɪd.əl ˈeɪdʒd/: Trung niên
- Mature /məˈtʃʊər/: Trưởng thành, chín chắn
- Adolescent /ˌæd.əˈles.ənt/: Ở tuổi vị thành niên
- Of age /ɒv eɪdʒ/: Đủ tuổi
- Underage /ˌʌn.dərˈeɪdʒ/: Chưa đủ tuổi
Mẫu câu hỏi tuổi bằng Tiếng Anh
1. How old + to be + S?
Ví dụ:
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- How old is she? (Cô ấy bao nhiêu tuổi?)
- How old will he be next year? (Năm sau anh ấy sẽ bao nhiêu tuổi?)
2. What is… age?
Ví dụ:
- What is your sister's age? (Em gái bạn bao nhiêu tuổi?).
- What is the teacher's age? (Cô giáo bao nhiêu tuổi?).
- What is Anna's age? (Anna bao nhiêu tuổi?).
3. Would you mind if I asked how old you are? (Bạn có phiền không nếu tôi hỏi tuổi của bạn?)
4. May I know how old you are? (Tôi có thể biết bạn bao nhiêu tuổi không?)
5. Do you mind telling me your age? (Bạn có thể nói cho tôi tuổi của bạn không?)
Mẫu câu trả lời tuổi trong Tiếng Anh
1. S + to be + số tuổi (years old)
Ví dụ:
- I'm 12.(Tôi 12 tuổi).
- She is 20 years old (Cô ấy 20 tuổi).
- My son turns 2 years old this month (Con trai tôi tròn 2 tuổi vào tháng này).
2. Một số trạng từ đi kèm với số tuổi
Ví dụ:
- Early: Đầu (Tính từ 0 đến 3): She is in her early forties (Cô ấy mới đầu 4).
- Mid: Ở giữa (Tính từ 4 đến 7): My sister is in her mid-thirties (Chị gái tôi đang ở giữa độ tuổi 30).
- Late: Cuối (Tính từ 8 đến 9): My grandfather is in his late seventies (Bà tôi đang ở cuối độ tuổi 70).
Trên đây là bài viết Tuổi tác trong Tiếng Anh: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng qua bài viết này, bạn sẽ nắm được các từ vựng quan trọng, cách hỏi và trả lời về tuổi tác tự nhiên trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!