Pickleball là môn thể thao phát triển nhanh chóng, phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là Mỹ nhờ quy tắc đơn giản, dễ tiếp cận và phù hợp với nhiều lứa tuổi. Dù mới du nhập về Việt Nam trong vài năm trở lại đây nhưng Pickleball đã trở thành một xu hướng được đông đảo người chơi quan tâm. Nhiều câu lạc bộ và giải đấu nhỏ đã được tổ chức để quảng bá môn thể thao này. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu các từ vựng và thuật ngữ Tiếng Anh về Pickleball nhé.
Từ vựng về dụng cụ thi đấu
- Paddle /ˈpæd.əl/: Vợt
- Net /nɛt/: Lưới
- Court /kɔːrt/: Sân chơi
- Non-volley zone line /nɒn ˈvɒl.i zoʊn laɪn/: Đường giới hạn vùng không vô lê
- Baseline /ˈbeɪs.laɪn/: Đường biên cuối sân
- Sideline /ˈsaɪd.laɪn/: Đường biên dọc
- Centerline /ˈsen.tər.laɪn/: Đường trung tâm
- Service area /ˈsɜːr.vɪs ˈɛr.i.ə/: Khu vực giao bóng
- Paddle grip /ˈpæd.əl ɡrɪp/: Tay cầm vợt
Từ vựng về vị trí và khu vực trên sân
- Non-volley zone /nɒn ˈvɒl.i zoʊn/: Vùng không vô lê
- Non-volley zone line /nɒn ˈvɒl.i zoʊn laɪn/: Đường giới hạn vùng không vô lê
- Service court /ˈsɜːr.vɪs kɔːrt/: Khu vực giao bóng
- Right service court /raɪt ˈsɜːr.vɪs kɔːrt/: Khu vực giao bóng bên phải
- Left service court /lɛft ˈsɜːr.vɪs kɔːrt/: Khu vực giao bóng bên trái
- Doubles alley /ˈdʌb.əlz ˈæl.i/: Vùng biên ngoài dành cho đánh đôi
- Backcourt /ˈbæk.kɔːrt/: Phần sân phía sau
- Net area /nɛt ˈɛr.i.ə/: Khu vực gần lưới
Từ vựng về hành động và kỹ thuật
- Serve /sɜːrv/: Giao bóng
- Return /rɪˈtɜːrn/: Trả bóng
- Groundstroke /ˈɡraʊnd.stroʊk/: Đánh bóng nảy
- Volley /ˈvɒl.i/: Đánh bóng trên không
- Drop shot /drɒp ʃɒt/: Cú thả bóng nhẹ
- Dink /dɪŋk/: Cú chạm bóng nhẹ trong vùng không vô lê
- Lob /lɒb/: Cú lốp bóng cao qua đầu đối thủ
- Smash /smæʃ/: Cú đập bóng mạnh
- Flick /flɪk/: Cú đánh nhanh và nhẹ
- Drive /draɪv/: Cú đánh bóng nhanh, thẳng
- Spin /spɪn/: Xoáy bóng
- Backhand /ˈbæk.hænd/: Đánh trái tay
- Forehand /ˈfɔːr.hænd/: Đánh thuận tay
- Block /blɒk/: Chặn bóng bằng vợt
- Fault /fɔːlt/: Lỗi
- Double bounce /ˈdʌb.əl baʊns/: Lỗi hai lần chạm
- Side out /saɪd aʊt/: Mất quyền giao bóng
Từ vựng về luật chơi và quy tắc
- Double bounce rule /ˈdʌb.əl baʊns ruːl/: Quy tắc hai lần chạm
- Non-volley zone rule /nɒn ˈvɒl.i zoʊn ruːl/: Quy tắc vùng không vô lê
- Out of bounds /aʊt əv baʊndz/: Bóng ra ngoài biên
- Point scoring /pɔɪnt ˈskɔːr.ɪŋ/: Ghi điểm
- Winning score /ˈwɪn.ɪŋ skɔːr/: Điểm số chiến thắng
- Rally scoring /ˈræl.i ˈskɔːr.ɪŋ/: Hệ thống tính điểm rally
- Side switch /saɪd swɪtʃ/: Đổi sân
- Fault /fɔːlt/: Phạm lỗi
Từ vựng về chiến thuật
- Offensive play /əˈfens.ɪv pleɪ/: Lối chơi tấn công
- Defensive play /dɪˈfens.ɪv pleɪ/: Lối chơi phòng thủ
- All-court /ɔːl kɔːt/: Lối chơi linh hoạt
- Third shot drop /θɜːrd ʃɒt drɒp/: Cú đánh thứ ba
- Net play /nɛt pleɪ/: Lối chơi gần lưới
- Dinking /ˈdɪŋ.kɪŋ/: Cú đánh nhẹ và thấp
- Cross-court shot /krɒs kɔːrt ʃɒt/: Cú đánh chéo sân
- Down-the-line shot /daʊn ðə laɪn ʃɒt/: Cú đánh dọc biên
- Kitchen control /ˈkɪtʃ.ən kənˈtroʊl/: Kiểm soát vùng không vô lê
Các thuật ngữ khác
- Pickleballer /ˈpɪk.əl.bɔːl.ər/: Người chơi pickleball
- Pickled /ˈpɪk.əld/: Thua với tỷ số 0 điểm
- Pickleball court etiquette: Quy tắc ứng xử trên sân
Trên đây là bộ Từ vựng và thuật ngữ Tiếng Anh về Pickleball mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu hơn về bộ môn đang hết sức viral trong nhiều cộng đồng yêu thể thao và có thể áp dụng chúng nếu bạn muốn thử sức với bóng lỗ. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!