TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Các hướng trong Tiếng Anh: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp

Nắm rõ các hướng trong Tiếng Anh giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống hỏi đường, chỉ dẫn hoặc mô tả vị trí, đồng thời tạo ấn tượng tốt với người nghe.

Các hướng trong Tiếng Anh là chủ đề từ vựng quan trọng mà người học nên nắm rõ để dễ dàng giao tiếp trong các tình huống thực tế ngoài cuộc sống. Việc thành thạo chủ đề này cũng giúp bạn tự tin hơn khi đọc bản đồ, tham gia các chuyến du lịch và tham gia các kỳ thi Tiếng Anh. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn kiến thức về Các hướng trong Tiếng Anh: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp nhé.

Từ vựng về các hướng trong Tiếng Anh

  • East (E) /iːst/: Hướng Đông
  • East - Northeast (ENE): Hướng Đông Đông Bắc 
  • East - Southeast (ESE): Hướng Đông Đông Nam
  • West (W) /west/: Hướng Tây
  • West - Northwest (WNW): Hướng Tây Tây Bắc
  • West - Southwest (WSW): Hướng Tây Tây Nam
  • North (N) /nɔːθ/: Hướng Bắc
  • Northeast (NE): Hướng Đông Bắc
  • Northwest (NW): Hướng Tây Bắc 
  • North - Northwest (NNW): Hướng Bắc Tây Bắc
  • North - Northeast (NNE): Hướng Bắc Đông Bắc 
  • South (S) /saʊθ/: Hướng Nam
  • Southeast (SE): Hướng Đông Nam
  • Southwest (SW): Hướng Tây Nam
  • South - Southwest (SSW): Hướng Nam Tây Nam
  • South - Southeast (SSE): Hướng Nam Đông Nam

Các hướng trong Tiếng Anh

Từ vựng chỉ hướng trong Tiếng Anh

  • Go straight /ɡoʊ streɪt/: Đi thẳng
  • Turn left /tɜːrn left/: Rẽ trái
  • Turn right /tɜːrn raɪt/: Rẽ phải
  • Go past /ɡoʊ pæst/: Đi qua
  • Cross /krɔːs/: Băng qua
  • U-turn /ˈjuː tɜːrn/: Quay đầu
  • Follow the road /ˈfɑːloʊ ðə roʊd/: Đi theo con đường
  • Take the first/second/third turn /teɪk ðə fɜːrst ˈsekənd ˈθɜːrd tɜːrn/: Rẽ vào ngã rẽ 
  • Head toward /hed təˈwɔːrd/: Đi về phía
  • Keep going /kiːp ˈɡoʊɪŋ/: Tiếp tục đi

Giới từ chỉ hướng trong Tiếng Anh

  • To /tuː/: Đến, về phía
  • Toward /təˈwɔːrd/: Hướng về, về phía
  • Onto /ˈɑːntuː/: Lên trên (bề mặt)
  • Into /ˈɪntuː/: Vào trong
  • Across /əˈkrɔːs/: Băng qua, ngang qua
  • Over /ˈoʊvər/: Qua, vượt qua
  • Along /əˈlɔːŋ/: Dọc theo
  • Past /pæst/: Qua, đi ngang qua
  • Through /θruː/: Xuyên qua
  • Around /əˈraʊnd/: Quanh, vòng quanh
  • Between /bɪˈtwiːn/: Ở giữa hai điểm
  • Near /nɪr/: Gần
  • Behind /bɪˈhaɪnd/: Phía sau
  • In front of /ɪn ˈfrʌnt əv/: Ở phía trước
  • Beside /bɪˈsaɪd/: Bên cạnh
  • Opposite /ˈɑːpəzɪt/: Đối diện

Giới từ chỉ hướng

Mẫu câu giao tiếp về các hướng trong Tiếng Anh

1. How do I get to...? (Làm thế nào để đến...?)

2. Can you show me the way to...? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến...?)

3. Is it far from here? (Nó có xa vị trí này không?)

4. It's on your left/right (Nó ở bên trái/phải của bạn)

5. It's straight ahead (Nó ở ngay phía trước)

6. Take the stairs/escalator (Đi thang bộ/thang cuốn)

7. You'll see it next to (Bạn sẽ thấy nó bên cạnh...).

8. It's opposite (Nó ở đối diện với...).

9. Go to the end of the road (Đi đến cuối con đường).

10. Take the main road (Đi theo đường chính).

11. Go straight and then turn left at the first intersection (Đi thẳng và sau đó rẽ trái ở ngã tư đầu tiên).

12. Walk along this street and the supermarket will be on your right (Đi dọc theo con đường này và siêu thị sẽ ở bên phải của bạn).

13. Turn right at the traffic light and the hospital is on your left (Rẽ phải ở đèn giao thông, bệnh viện sẽ ở bên trái của bạn).

14. Go past the park and you will see the library on your left (Đi qua công viên và bạn sẽ thấy thư viện ở bên trái).

15. Take the second exit at the roundabout and head toward the city center (Rẽ ra lối ra thứ hai tại vòng xuyến và đi về phía trung tâm thành phố).

16. Walk past the bank and you'll find the post office on the corner (Đi qua ngân hàng và bạn sẽ thấy bưu điện ở góc đường).

17. Take the first left and the park will be on your right (Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên và công viên sẽ ở bên phải của bạn).

18. Go up the hill in front of you and you'll see the convenience store (Đi qua con dốc trước mặt là thấy cửa hàng tiện lợi).

19. Cross the bridge and you'll find the restaurant on your right (Đi qua cây cầu và bạn sẽ thấy nhà hàng ở bên phải).

20. Follow the riverbank and the museum is at the end of the path (Đi dọc bờ sông và bảo tàng nằm ở cuối con đường).

Mẫu câu chỉ đường

Trên đây là kiến thức về Các hướng trong Tiếng Anh: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng rằng những gợi ý trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

10 loại tiền thưởng trong Tiếng Anh
10 loại tiền thưởng trong Tiếng Anh
Tiền thưởng là khoản tiền hoặc phúc lợi được trao cho nhân viê...

Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: prefer, would prefer, would rather
Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: pref...
CẤU TRÚC "HƠN" TRONG TIẾNG ANH: prefer, would...

Từ viết tắt trong tiếng Anh: Các chức danh giám đốc
Từ viết tắt trong tiếng Anh: Các chứ...
Từ viết tắt trong tiếng Anh: Các chức danh giám đốc - Các tổ c...

Cấu tạo từ  và Cách dùng từ  trong Tiếng Anh
Cấu tạo từ và Cách dùng từ trong T...
Trong bài học này chúng ta sẽ học về c&aa...