Ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11 là dịp đặc biệt để mỗi chúng ta bày tỏ lòng tri ân đến những người thầy, người cô đã dành trọn tâm huyết cho sự nghiệp "trồng người". Trong không khí tôn vinh đầy ý nghĩa, cùng Toomva tìm hiểu từ vựng Tiếng Anh về Ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11 giúp bày tỏ tình cảm, sự biết ơn chân thành với các thầy cô và có thêm ý tưởng trong giao tiếp, thuyết trình Tiếng Anh nhé.
"Ngày Nhà giáo Việt Nam" Tiếng Anh là gì?
- Vietnamese Teachers' Day: Ngày Nhà giáo Việt Nam
- Gratitude /ˈɡræt.ɪ.tʃuːd/: Lòng biết ơn
- Appreciation /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/: Sự trân trọng
- Celebration /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/: Sự tôn vinh, lễ kỷ niệm
- Tribute /ˈtrɪb.juːt/: Sự tri ân, lời tôn vinh
- Commemoration /kəˌmem.əˈreɪ.ʃən/: Sự tưởng nhớ, kỷ niệm
- Dedication /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/: Sự cống hiến
- Contribution /ˌkɒn.trɪˈbjuː.ʃən/: Đóng góp
- Respect /rɪˈspekt/: Sự tôn trọng
Từ vựng chỉ người giáo viên
- Teacher /ˈtiː.tʃər/: Giáo viên
- Educator /ˈedʒ.uˌkeɪ.tər/: Nhà giáo
- Mentor /ˈmen.tɔːr/: Người dẫn dắt
- Instructor /ɪnˈstrʌk.tər/: Giảng viên, người hướng dẫn
- Lecturer /ˈlek.tʃər.ər/: Giảng viên đại học
- Tutor /ˈtʃuː.tər/: Gia sư
- Advisor /ədˈvaɪ.zər/: Người cố vấn
- Role model /ˈrəʊl ˌmɒd.əl/: Tấm gương
- Inspirer /ɪnˈspaɪə.rər/: Người truyền cảm hứng
- Guiding light /ˌɡaɪ.dɪŋ ˈlaɪt/: Người soi đường, người dẫn lối
Từ vựng về phẩm chất người giáo viên
- Dedicated /ˈded.ɪ.keɪ.tɪd/: Tận tâm
- Supportive /səˈpɔː.tɪv/: Hỗ trợ, đồng hành
- Patient /ˈpeɪ.ʃənt/: Kiên nhẫn
- Knowledgeable /ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/: Thông tuệ
- Inspiring /ɪnˈspaɪə.rɪŋ/: Truyền cảm hứng
- Inspirational /ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən.əl/: Tính truyền cảm hứng
- Caring /ˈkeə.rɪŋ/: Quan tâm
- Passionate /ˈpæʃ.ən.ət/: Nhiệt huyết
- Hardworking /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/: Chăm chỉ
- Encouraging /ɪnˈkʌr.ɪ.dʒɪŋ/: Khích lệ
Từ vựng về hoạt động giảng dạy
- Teach /tiːtʃ/: Dạy
- Plan lessons /plæn ˈles.ənz/: Giáo án
- Explain /ɪkˈspleɪn/: Giải thích
- Demonstrate /ˈdem.ən.streɪt/: Trình bày
- Illustrate /ˈɪl.ə.streɪt/: Minh họa
- Instruct /ɪnˈstrʌkt/: Hướng dẫn
- Coach /kəʊtʃ/: Huấn luyện
- Facilitate /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/: Tạo điều kiện
- Guide /ɡaɪd/: Dẫn dắt
- Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/: Đánh giá kết quả
- Correct /kəˈrekt/: Sửa bài tập
- Assign /əˈsaɪn/: Giao bài tập
- Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/: Theo dõi việc học
- Encourage /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/: Khuyến khích học sinh
- Motivate /ˈməʊ.tɪ.veɪt/: Tạo động lực
Từ vựng về sự biết ơn
- Gratitude /ˈɡræt.ɪ.tjuːd/: Lòng biết ơn
- Thankfulness /ˈθæŋk.fəl.nəs/: Sự biết ơn, cảm kích
- Appreciation /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/: Sự trân trọng
- Recognition /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/: Sự ghi nhận
- Gratefulness /ˈɡreɪt.fəl.nəs/: Lòng biết ơn
- Obligation /ˌɒb.lɪˈɡeɪ.ʃən/: Trách nhiệm, nghĩa vụ
- Respect /rɪˈspekt/: Sự tôn trọng
- Tribute /ˈtrɪb.juːt/: Lời tôn vinh, tri ân
Từ vựng về hoạt động tri ân
- Bouquet of flowers /buːˈkeɪ əv ˈflaʊ.ərz/: Bó hoa
- Thank-you card /ˈθæŋk.juː kɑːd/: Thiệp cảm ơn
- Handmade gift /ˌhændˈmeɪd ɡɪft/: Quà thủ công
- Tribute ceremony /ˈtrɪb.juːt ˈser.ə.mə.ni/: Lễ tri ân
- Performance /pəˈfɔː.məns/: Tiết mục biểu diễn
- Class reunion /klɑːs riˈjuː.ni.ən/: Họp lớp
Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về Ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11 mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bộ từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng bày tỏ lòng biết ơn, tình cảm và sự trân trọng tới thầy cô, đồng thời tạo thêm ý tưởng cho thiệp chúc mừng, bài viết hay bài thuyết trình Tiếng Anh về dịp lễ đặc biệt này. Đừng quên truy cập Từ vựng Tiếng Anh để cập những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
