Công thái học (Ergonomics) là khoa học nghiên cứu, thiết kế và tổ chức môi trường làm việc nhằm tối ưu hóa sự tương tác giữa con người và các thiết bị, không gian làm việc. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn nhóm từ vựng Tiếng Anh chủ đề Công thái học, giúp bạn hiểu hơn về lĩnh vực mới này nhé.
Từ vựng cơ bản về Công thái học
- Ergonomics /ˌɜːr.ɡəˈnɒm.ɪks/: Công thái học
- Human factors /ˈhjuː.mən ˈfæk.tərz/: Yếu tố con người
- Workplace design /ˈwɜːrk.pleɪs dɪˈzaɪn/: Thiết kế nơi làm việc
- Ergonomic assessment /ˌɜːr.ɡəˈnɒm.ɪk əˈses.mənt/: Đánh giá công thái học
- Occupational health /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən.əl helθ/: Sức khỏe nghề nghiệp
- Safety standards /ˈseɪf.ti ˈstæn.dərdz/: Tiêu chuẩn an toàn
Từ vựng về thiết bị và vật dụng
- Ergonomic chair /ˌɜːr.ɡəˈnɒm.ɪk tʃeər/: Ghế công thái học
- Adjustable desk /əˈdʒʌs.tə.bəl desk/: Bàn làm việc có thể điều chỉnh
- Monitor stand /ˈmɒn.ɪ.tər stænd/: Giá đỡ màn hình
- Keyboard tray /ˈkiː.bɔːrd treɪ/: Khay bàn phím
- Wrist rest /rɪst rest/: Miếng kê cổ tay
- Footrest /ˈfʊt.rest/: Giá kê chân
Từ vựng về tư thế và động tác
- Posture /ˈpɒs.tʃər/: Tư thế
- Sitting posture /ˈsɪt.ɪŋ ˈpɒs.tʃər/: Tư thế ngồi
- Standing posture /ˈstæn.dɪŋ ˈpɒs.tʃər/: Tư thế đứng
- Neutral position /ˈnjuː.trəl pəˈzɪʃ.ən/: Tư thế trung tính
- Repetitive motion /rɪˈpet.ɪ.tɪv ˈmoʊ.ʃən/: Động tác lặp đi lặp lại
- Awkward posture /ˈɔː.kwərd ˈpɒs.tʃər/: Tư thế khó chịu
Từ vựng về các vấn đề sức khỏe
- Back pain /bæk peɪn/: Đau lưng
- Eye strain /aɪ streɪn/: Mỏi mắt
- Fatigue /fəˈtiːɡ/: Mệt mỏi
- Carpal tunnel syndrome: Hội chứng ống cổ tay
- Musculoskeletal disorders (MSDs): Rối loạn cơ xương
- Repetitive strain injury (RSI): Chấn thương do lặp lại
Từ vựng về các giải pháp Công thái học
- Ergonomic adjustment /ˌɜːr.ɡəˈnɒm.ɪk əˈdʒʌst.mənt/: Điều chỉnh công thái học
- Workstation setup /ˈwɜːrkˌsteɪ.ʃən ˈset.ʌp/: Sắp xếp chỗ làm việc
- Break schedule /breɪk ˈskedʒ.uːl/: Lịch nghỉ giải lao
- Proper lighting /ˈprɒp.ər ˈlaɪ.tɪŋ/: Chiếu sáng phù hợp
- Anti-glare screen /ˈæn.ti.ɡler skriːn/: Màn hình chống chói
- Supportive equipment /səˈpɔːr.tɪv ɪˈkwɪp.mənt/: Thiết bị hỗ trợ
Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Công thái học mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng danh sách này sẽ giúp bạn nắm bắt và sử dụng những thuật ngữ trong lĩnh vực công thái học hiệu quả, từ đó cải thiện môi trường làm việc và nâng cao sức khỏe nghề nghiệp. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!