Hiện nay, máy tính và mạng Internet đã là thứ rất đỗi quen thuộc với tất cả mọi người và trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho hầu hết mọi công việc.
Những thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh về máy tính và Internet trên thực tế còn phổ biến và được sử dụng nhiều hơn những từ tương đương trong tiếng Việt. Vì vậy, việc học từ vựng và cách phát âm tiếng Anh theo chủ đề này không chỉ khiến bạn “pro” hơn mà còn là việc rất cần thiết. Bài viết hôm nay của Toomva sẽ cùng bạn làm việc này. Are you ready?
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Internet và máy tính thông dụng nhất
1. Laptop – /’læptɔp/: máy tính xách tay
2. Keyboard – /ˈkiˌbɔrd/: bàn phím máy tính
3. Mouse – /maʊs/: chuột máy tính
4. Tablet – /ˈtæblət/: máy tính bảng
5. Screen – /skri:n/: màn hình máy tính
6. Speakers – /’pi:kə/: loa
7. Hard drive – /hɑ:d draiv/: ổ cứng
8. Software – /ˈsɔfˌtwɛr/: phần mềm
9. Smartphone – /smärtˌfōn/: điện thoại thông minh
10. Computer; PC (Personal Computer) – / kəm’pju:tə/; /’pə:snl kəm’pju:tə/: máy tính để bàn; máy tính cá nhân
11. Social network /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/: mạng xã hội
12. Password – /ˈpæˌswɜrd/: mật khẩu
13. Log in – /lɔg ɪn/: đăng nhập
14. Wi–fi (Wireless Fidelity) – /Waɪfaɪ/: mạng không dây
15. Wireless – /ˈwaɪrlɪs/: không dây
16. Wireless router – /’wai lis rutə/: bộ phát mạng không dây
17. Virus – /ˈvaɪrəs/ : vi rút
18. Broadband internet – /ˈbrɔdˌbænd ˈɪntərˌnɛt/: mạng băng thông rộng
19. Web hosting – /wɛb ˈhoʊstɪŋ/: dịch vụ thuê máy chủ
20. Website – /ˈwɛbˌsaɪt/: trang web
21. Link – /lɪŋk/: đường dẫn
22. Install – /ɪnˈstɔl/: cài đặt; lắp đặt
23. Browser – /ˈbraʊzər/: trình duyệt
24. Click – /klɪk/: nhấp chuột
25. SP (Internet Service Provider) – /esˈpiː/: ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet)
26. Download – /ˈdaʊnˌloʊd/: tải xuống
27. Firewall – /ˈfaɪrwɑl/: tường lửa
28. Restart – /riˈstɑrt /: khởi động lại
29. Plug in – /plʌg ɪn/: cắm vào
30. Switch on; Turn on – /swɪʧ ɑn/; tɜrn ɑn/: bật máy
31. Switch off; Turn off; Shut down – /swɪʧ ɔf/tɜrn ɔf/; /ʃʌt daʊn/: tắt máy
32. Start up – /stɑrt ʌp/: Khởi động máy
33. Folder – /ˈfoʊldər/: thư mục
34. Network – /ˈnɛˌtwɜrk/: mạng lưới
35. Processor speed – /ˈprɑˌsɛsər spid/: tốc độ xử lý
36. Memory – /ˈmɛməri/: bộ nhớ
37. Antivirus software – /æn.t̬iˈvaɪ.rəs ˈsɑːft.wer/: phần mềm chống vi rút
38. Connection – /kəˈnɛkʃən/: kết nối
39. Data – /ˈdeɪtə/: dữ liệu
40. Delete – /dɪˈlit/: xóa bỏ
41. Ebook – /i–bʊk/: sách điện tử
42. Email – /i–meɪl/: thư điện tử
43. Error – /ˈɛrər/: lỗi; hỏng
44. File – /faɪl/: tập tin
45. Folder – /ˈfoʊl.dɚ/: thư mục
46. Earbuds – /ˈɪr.bʌdz/: tai nghe thường
47. Headphones – /ˈhɛdˌfoʊnz/: tai nghe chụp đầu
48. Earphones – /ˈɪr.foʊnz/: tai nghe nhét sâu trong tai
Toomva vừa gửi đến các bạn 48 từ vựng tiếng Anh về chủ đề Internet và máy tính thông dụng nhất. Các bạn thấy sao? Đa số đều là những từ bạn gặp hàng ngày nên không hề khó nhớ phải không nào? Hãy truy cập Toomva.com để học thêm nhiều bài học tiếng Anh thú vị, không nhàm chán nhé! Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!