Trong thời đại hội nhập, chắc hẳn ai cũng biết tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất và là ngôn ngữ chung của quốc tế. Dù bạn theo bất cứ ngành nghề nào thì việc có vốn kiến thức tiếng Anh từ khá trở lên cũng là một lợi thế.
Đa số các quốc gia trên thế giới đều phát triển theo định hướng kinh tế thị trường, khiến ngành thương mại – tài chính trở thành một trong những ngành nghề hot nhất hiện nay. Cũng chính vì vậy mà tiếng Anh thương mại đang là một từ khoá được rất nhiều người tìm kiếm, từ sinh viên chuyên ngành thương mại – tài chính đến những người đã đi làm trong ngành này.
Trong bài viết hôm nay, Toomva sẽ gửi đến bạn top 45 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại được sử dụng nhiều nhất.
Top 45 từ vựng tiếng Anh thương mại phổ biến nhất
No. |
Words |
Definition |
1 |
Real national income |
Thu nhập quốc dân thực tế |
2 |
Per capita income |
Thu nhập bình quân đầu người |
3 |
Gross National Product ( GNP) |
Tổng sản phẩm quốc dân |
4 |
Rate of economic growth |
Tốc độ tăng trưởng kinh tế |
5 |
Average annual growth |
Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm |
6 |
Indicator of economic welfare |
Chỉ tiêu phúc lợi kinh tế |
7 |
Capital accumulation |
Sự tích lũy tư bản |
8 |
Moderate price |
Giá cả hợp lý |
9 |
Monetary activities |
Hoạt động của tiền tệ |
10 |
Speculation/ speculator |
Đầu cơ / Người đầu cơ |
11 |
Dumping |
Bán phá giá |
12 |
Distribution of income |
Phân phối thu nhập |
13 |
Guarantee |
Bảo hành |
14 |
Insurance |
Bảo hiểm |
15 |
Embargo |
Cấm vận (cấm vận chuyển) |
16 |
Customs barrier |
Hàng rào thuế quan |
17 |
Invoice |
Hóa đơn |
18 |
Mode of payment |
Phương thức thanh toán |
19 |
Financial year |
Tài khóa (tài chính năm) |
20 |
Account holder |
Chủ tài khoản |
21 |
Transfer |
Chuyển khoản |
22 |
Conversion |
Chuyển đổi (tiền, chứng khoán) |
23 |
Joint venture |
Công ty liên doanh |
24 |
Mortgage |
Cầm cố, thế chấp |
25 |
Share |
Cổ phần |
26 |
Shareholder |
Người góp cổ phần |
27 |
Earnest money |
Tiền đặt cọc |
28 |
Confiscation |
Tịch thu |
29 |
Preferential duties |
Thuế ưu đãi |
30 |
National economy |
Kinh tế quốc dân |
31 |
Economic cooperation |
Hợp tác kinh tế |
32 |
International economic aid |
Viện trợ kinh tế quốc tế |
33 |
Macro-economic |
Kinh tế vĩ mô |
34 |
Micro-economic |
Kinh tế vi mô |
35 |
Market economy |
Kinh tế thị trường |
36 |
Revenue |
Thu nhập |
37 |
Interest |
Tiền lãi |
38 |
Turnover |
Doanh thu |
39 |
Surplus |
Thặng dư |
40 |
Inflation |
Sự lạm phát |
41 |
Depreciation |
Khấu hao |
42 |
Financial policies |
Chính sách tài chính |
43 |
The openness of the economy |
Sự mở cửa của nền kinh tế |
44 |
Home/ Foreign market |
Thị trường trong nước/nước ngoài |
45 |
Circulation and distribution of commodity |
Lưu thông phân phối hàng hóa |
45 từ vựng tiếng Anh thương mại Toomva vừa liệt kê cho bạn là những từ vựng rất thông dụng và cơ bản mà bạn cần nắm được. Bạn hãy nhớ, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nói chung và từ vựng tiếng Anh thương mại nói riêng rất đa dạng và phong phú, đòi hỏi bạn phải liên tục trau dồi và sử dụng nếu muốn vừa giỏi nghiệp vụ vừa thành thạo ngoại ngữ chuyên ngành. Toomva chúc bạn thành công!