TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành May mặc

Tìm hiểu danh sách từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành may mặc giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong ngành thời trang.

May mặc (Clothing industry) là ngành công nghiệp liên quan đến việc thiết kế, sản xuất và phân phối quần áo, trang phục. Để làm việc hiệu quả trong ngành này hoặc một số lĩnh vực liên quan, việc nắm vững từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, Toomva sẽ gúp bạn tổng hợp đầy đủ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành May mặc từ nguyên liệu, công cụ đến các quy trình sản xuất nhé.

Từ vựng Tiếng Anh về nguyên liệu may mặc

  • Cotton /ˈkɒt.ən/: Bông
  • Silk /sɪlk/: Lụa
  • Wool /wʊl/: Len
  • Linen /ˈlɪn.ɪn/: Vải lanh
  • Polyester /ˌpɒl.iˈes.tər/: Poliester
  • Nylon /ˈnaɪ.lɒn/: Ni lông
  • Rayon /ˈreɪ.ɒn/: Vải raion
  • Velvet /ˈvel.vɪt/: Nhung
  • Denim /ˈden.ɪm/: Vải bò
  • Leather /ˈleð.ər/: Da
  • Fleece /fliːs/: Nỉ
  • Spandex /ˈspæn.deks/: Vải co giãn

Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ may mặc

  • Sewing machine /ˈsoʊ.ɪŋ məˌʃiːn/: Máy may
  • Overlock machine /ˈoʊ.vər.lɒk məˌʃiːn/: Máy may viền
  • Cutting machine /ˈkʌt.ɪŋ məˌʃiːn/: Máy cắt
  • Needle /ˈniː.dl/: Kim may
  • Thread /θred/: Chỉ
  • Scissors /ˈsɪz.ərz/: Kéo
  • Measuring tape /ˈmeʒ.ər.ɪŋ teɪp/: Thước dây
  • Pins /pɪnz/: Ghim
  • Iron /ˈaɪ.ərn/: Bàn ủi
  • Pressing machine /ˈpres.ɪŋ məˌʃiːn/: Máy ép
  • Pattern paper /ˈpæt.ən ˌpeɪ.pər/: Giấy làm mẫu
  • Mannequin /ˈmæn.ɪ.kɪn/: Ma nơ canh

Máy khâu

Từ vựng Tiếng Anh về công đoạn may mặc

  • Pattern making /ˈpæt.ən ˌmeɪ.kɪŋ/: Tạo mẫu
  • Cutting /ˈkʌt.ɪŋ/: Cắt vải
  • Sewing /ˈsoʊ.ɪŋ/ hoặc Stitching /ˈstɪtʃ.ɪŋ/: May
  • Overlocking /ˈoʊ.vər.lɒkɪŋ/ hoặc Serging /ˈsɜːr.dʒɪŋ/: May viền
  • Pressing /ˈpres.ɪŋ/: Là/ép
  • Embroidery /ɪmˈbrɔɪ.dər.i/: Thêu
  • Printing /ˈprɪn.tɪŋ/: In họa tiết
  • Finishing /ˈfɪn.ɪʃ.ɪŋ/: Hoàn thiện sản phẩm
  • Packing /ˈpæk.ɪŋ/: Đóng gói

Từ vựng Tiếng Anh về thiết kế và mẫu may

  • Sketch /sketʃ/: Bản phác thảo
  • Flat pattern /flæt ˈpæt.ən/: Mẫu phẳng
  • Draping /ˈdreɪ.pɪŋ/: Tạo kiểu trên manocanh
  • Sample/Prototype: Sản phẩm mẫu
  • Style /staɪl/: Kiểu dáng
  • Collar /ˈkɒl.ər/: Cổ áo
  • Cuff /kʌf/: Ống tay áo
  • Hem /hem/: Gấu áo/vạt áo
  • Pleats /pliːts/: Nếp gấp
  • Dart /dɑːrt/: Đường may tạo form

Sketch

Từ vựng Tiếng Anh về may và gia công

  • Seam /siːm/: Đường may
  • Topstitch /ˈtɒp.stɪtʃ/: May trang trí
  • Backstitch /ˈbæk.stɪtʃ/: Mũi may ngược
  • Buttonhole /ˈbʌt.ən.hoʊl/: Lỗ khuy
  • Zipper /ˈzɪp.ər/ hoặc Zip /zɪp/: Khóa kéo
  • Lining /ˈlaɪ.nɪŋ/: Lớp lót
  • Interfacing /ˈɪn.tərˌfeɪ.sɪŋ/: Vải đệm cứng
  • Facing /ˈfeɪ.sɪŋ/: Miếng vải che mép
  • Basting /ˈbeɪ.stɪŋ/: May tạm

Từ vựng Tiếng Anh về chất lượng may mặc

  • Inspection /ɪnˈspek.ʃən/: Kiểm tra
  • Defect /dɪˈfekt/: Lỗi sản phẩm
  • Measurement /ˈmeʒ.ər.mənt/: Số đo
  • Fit /fɪt/: Độ vừa vặn
  • Durability /ˌdʊr.əˈbɪl.ɪ.ti/: Độ bền
  • Color fastness /ˈkʌl.ər ˈfæst.nəs/: Độ bền màu
  • Shrinkage /ˈʃrɪŋ.kɪdʒ/: Độ co rút
  • Testing /ˈtes.tɪŋ/: Kiểm tra chất lượng

Các thuật ngữ khác

  • Garment /ˈɡɑːr.mənt/: Trang phục/Sản phẩm may mặc
  • Apparel /əˈpær.əl/: Quần áo
  • Fashion industry /ˈfæʃ.ən ˈɪn.də.stri/: Ngành thời trang
  • Mass production /mæs prəˈdʌk.ʃən/: Sản xuất hàng loạt
  • Sample room /ˈsæm.pəl ruːm/: Phòng mẫu
  • Production line /prəˈdʌk.ʃən laɪn/: Dây chuyền sản xuất
  • Supplier /səˈplaɪ.ər/: Nhà cung cấp
  • Retail /ˈriː.teɪl/: Bán lẻ

Garment

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành May mặc mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bộ từ vựng này sẽ giúp bạn nắm vững các thuật ngữ quan trọng, dễ dàng áp dụng trong học tập và công việc ngành may mặc. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Danh sách từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản
Danh sách từ vựng Tiếng Anh chuyên n...
Bất động sản (Real Estate) là lĩnh vực liên quan đến mua, bán,...

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Nha khoa
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Nha k...
Nha khoa (Dentistry) là lĩnh vực nghiên cứu, chẩn đoán, phòng ...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...