Bất động sản (Real Estate) là lĩnh vực liên quan đến mua, bán, cho thuê, quản lý và phát triển các loại tài sản bất động, bao gồm đất đai, nhà ở, văn phòng, trung tâm thương mại và các công trình xây dựng khác. Bất động sản đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, góp phần tạo ra giá trị tài sản, cơ hội đầu tư và việc làm cho xã hội. Trong bài viết này, cùng Toomva cập nhật Danh sách từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản nhé.
Từ vựng chung về bất động sản
- Property /ˈprɒp.ə.ti/: Bất động sản
- Real estate /ˌrɪəl ɪˈsteɪt/: Ngành bất động sản
- Real estate agent /ˈrɪəl ɪˌsteɪt ˈeɪ.dʒənt/: Nhân viên môi giới
- Realtor /ˈriː.əl.tər/: Nhân viên môi giới (chuyên nghiệp)
- Broker /ˈbrəʊ.kər/: Nhà môi giới
- Developer /dɪˈvel.ə.pər/: Nhà phát triển dự án
- Investor /ɪnˈves.tər/: Nhà đầu tư
- Client /ˈklaɪ.ənt/: Khách hàng
- Tenant /ˈten.ənt/: Người thuê
- Landlord /ˈlænd.lɔːrd/: Chủ sỡ hữu bất động sản
- Listing /ˈlɪs.tɪŋ/: Thông tin giao dịch bất động sản
- Open house /ˌəʊ.pən ˈhaʊs/: Ngày mở cửa tham quan nhà
Từ vựng về các loại hình bất động sản
- Residential property /ˌrez.ɪˈden.ʃəl ˈprɒp.ə.ti/: Bất động sản nhà ở
- Commercial property /kəˈmɜː.ʃəl ˈprɒp.ə.ti/: Bất động sản thương mại
- Industrial property /ɪnˈdʌs.tri.əl ˈprɒp.ə.ti/: Bất động sản công nghiệp
- Land /lænd/: Đất / mảnh đất
- Plot /plɒt/: Mảnh đất
- Apartment /əˈpɑːt.mənt/: Căn hộ
- Flat /flæt/: Căn hộ (UK)
- Villa /ˈvɪl.ə/: Biệt thự
- Condominium (Condo) /ˌkɒn.dəˈmɪn.i.əm/: Căn hộ chung cư cao cấp
- Office space /ˈɒf.ɪs speɪs/: Văn phòng
- Retail space /ˈriː.teɪl speɪs/: Không gian bán lẻ
- Warehouse /ˈweə.haʊs/: Nhà kho
Từ vựng về giao dịch và hợp đồng
- Sale /seɪl/: Bán
- Purchase /ˈpɜː.tʃəs/: Mua
- Lease /liːs/: Cho thuê
- Rental /ˈren.təl/: Cho thuê
- Lease agreement /liːs əˈɡriː.mənt/: Hợp đồng thuê
- Rental agreement /ˈren.təl əˈɡriː.mənt/: Hợp đồng cho thuê
- Contract /ˈkɒn.trækt/: Hợp đồng
- Closing /ˈkləʊ.zɪŋ/: Hoàn tất giao dịch
- Settlement /ˈset.əl.mənt/: Hoàn tất giao dịch
- Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/: Tiền đặt cọc
- Down payment /ˌdaʊn ˈpeɪ.mənt/: Tiền trả trước
- Escrow /ˈes.krəʊ/: Tài khoản ký quỹ
- Title deed /ˈtaɪ.təl diːd/: Giấy chứng nhận sở hữu
- Mortgage /ˈmɔː.ɡɪdʒ/: Khoản vay thế chấp
- Interest rate /ˈɪn.trəst reɪt/: Lãi suất
- Property tax /ˈprɒp.ə.ti tæks/: Thuế bất động sản
Từ vựng về quản lý bất động sản
- Property management /ˈprɒp.ə.ti ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: Quản lý bất động sản
- Maintenance /ˈmeɪn.tən.əns/: Bảo trì
- Renovation /ˌren.əˈveɪ.ʃən/: Cải tạo
- Remodeling /ˌriːˈmɒd.əl.ɪŋ/: Nâng cấp/cải tạo
- Utilities /juːˈtɪl.ɪ.tiz/: Dịch vụ tiện ích
- Inspection /ɪnˈspek.ʃən/: Kiểm tra/thẩm định
- Appraisal /əˈpreɪ.zəl/: Định giá bất động sản
- Insurance /ɪnˈʃʊə.rəns/: Bảo hiểm bất động sản
Từ vựng về đầu tư bất động sản
- ROI (Return on Investment) /ɑːr.oʊˈaɪ/: Tỷ suất lợi nhuận
- Capital gain /ˈkæp.ɪ.təl ɡeɪn/: Lợi nhuận vốn
- Rental yield /ˈren.təl jiːld/: Lợi tức cho thuê
- REIT (Real Estate Investment Trust) /riːt/: Quỹ đầu tư bất động sản
- Portfolio /pɔːtˈfəʊ.li.əʊ/: Danh mục đầu tư
- Equity /ˈekwɪ.ti/: Vốn chủ sở hữu
- Cash flow /ˈkæʃ fləʊ/: Dòng tiền
Từ vựng về thị trường và pháp lý
- Market value /ˈmɑː.kɪt ˈvæl.juː/: Giá thị trường
- Listing price /ˈlɪs.tɪŋ praɪs/: Giá niêm yết
- Asking price /ˈɑː.skɪŋ praɪs/: Giá chào bán
- Negotiation /nɪˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/: Đàm phán
- Offer /ˈɒf.ər/: Đề nghị mua/thuê
- Zoning /ˈzoʊ.nɪŋ/: Quy hoạch đất đai
- Regulation /ˌreɡ.jʊˈleɪ.ʃən/: Quy định
- Law /lɔː/: Luật pháp
- Eviction /ɪˈvɪk.ʃən/: Trục xuất người thuê
Từ vựng về thiết kế và xây dựng
- Blueprint /ˈbluː.prɪnt/: Bản vẽ thiết kế
- Floor plan /ˈflɔːr plæn/: Mặt bằng
- Architecture /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/: Kiến trúc
- Structure /ˈstrʌk.tʃər/: Kết cấu
- Facilities /fəˈsɪl.ə.tiz/: Tiện ích
- Amenities /əˈmen.ɪ.tiz/: Tiện nghi
- Landscape /ˈlænd.skeɪp/: Cảnh quan
- Interior design /ɪnˈtɪə.ri.ər dɪˈzaɪn/: Thiết kế nội thất
Trên đây là Danh sách từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Bất động sản mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Việc nắm vững bộ từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình nghiên cứu, làm việc trong lĩnh vực kinh tế - thương mại nói chung và bất động sản nói riêng. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!