TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Mua sắm

Nắm bắt từ vựng Tiếng Anh chủ đề giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong các tình huống mua sắm, lựa chọn sản phẩm, thanh toán và chính sách đổi trả.

Mua sắm là hoạt động quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, không chỉ để đáp ứng nhu cầu cá nhân mà còn là một phần tất yếu nền kinh tế thương mại. Do đó, việc tìm hiểu các từ vựng Tiếng Anh về chủ đề này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Mua sắm nhé.

Từ vựng về các loại hàng hóa

  • Clothing /ˈkləʊðɪŋ/: Quần áo
  • Footwear /ˈfʊtweə(r): Giày dép
  • Accessories /əkˈsesəriːz/: Phụ kiện
  • Electronics /ɪˌlekˈtrɒnɪks/: Thiết bị điện tử
  • Groceries /ˈɡrəʊsəriːz/: Hàng tạp hóa
  • Cosmetics /kɒzˈmetɪks/: Mĩ phẩm
  • Furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r): Đồ nội thất
  • Jewelry /ˈdʒuːəlri/: Trang sức

Hàng hóa

Từ vựng về các loại cửa hàng

  • Supermarket /ˈsuːpəmɑːrkɪt/: Siêu thị
  • Mall /mɔːl/: Trung tâm thương mại
  • Shop /ʃɒp/: Cửa hàng
  • Department store /dɪˈpɑːtmənt stɔːr/: Cửa hàng bách hóa
  • Boutique /buːˈtiːk/: Cửa hàng thời trang
  • Pharmacy /ˈfɑːməsi/: Hiệu thuốc
  • Online store /ˈɒnlaɪn stɔːr/: Cửa hàng trực tuyến

Từ vựng về hoạt động mua sắm

  • Buy /baɪ/: Mua
  • Sell /sɛl/: Bán
  • Browse /braʊz/: Duyệt 
  • Shop around /ʃɒp əˈraʊnd/: So sánh giá cả
  • Try on /traɪ ɒn/: Thử đồ
  • Pay /peɪ/: Thanh toán
  • Return /rɪˈtɜːn/: Trả lại (hàng hóa)
  • Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/: Đổi (hàng hóa)

Thanh toán

Từ vựng về đặc tính sản phẩm

  • Limited edition /ˈlɪmɪtɪd ɪˈdɪʃən/: Phiên bản giới hạn
  • New arrival /njuː əˈraɪvəl/: Hàng mới về
  • Best seller /bɛst ˈsɛlər/: Sản phẩm bán chạy
  • Exclusive /ɪkˈskluːsɪv/: Dành riêng

Từ vựng về hình thức mua sắm

  • In-store shopping /ɪn stɔːr ˈʃɒpɪŋ/: Mua sắm trực tiếp tại cửa hàng
  • Online shopping /ˈɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ/: Mua sắm trực tuyến
  • Window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Ngắm cửa sổ (chưa mua)
  • Discount /ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá
  • Sale /seɪl/: Bán hạ giá
  • Clearance /ˈklɪərəns/: Khuyến mãi thanh lý
  • Bargain /ˈbɑːɡɪn/: Mua được món hời

Online shopping

Từ vựng về hình thức thanh toán

  • Cash /kæʃ/: Tiền mặt
  • Credit card /ˈkrɛdɪt kɑːd/: Thẻ tín dụng
  • Debit card /ˈdɛbɪt kɑːd/: Thẻ ghi nợ
  • Mobile payment /ˈməʊbaɪl ˈpeɪmənt/: Thanh toán qua điện thoại
  • Bank transfer /bæŋk ˈtrænsfɜː/: Chuyển khoản ngân hàng
  • Gift card /ɡɪft kɑːd/: Thẻ quà tặng

Từ vựng về tình huống mua sắm

  • Out of stock /aʊt ɒv stɒk/: Hết hàng
  • In stock /ɪn stɒk/: Có hàng
  • On sale /ɒn seɪl/: Đang giảm giá
  • Sold out /səʊld aʊt/: Đã bán hết

Out of stock

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh chủ đề mua sắm mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn có thể áp dụng các từ vựng này trong các tình huống đi mua sắm hàng ngày để giao tiếp hiệu quả hơn. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

[HOT] Từ vựng tiếng Anh chủ đề báo chí – truyền thông
[HOT] Từ vựng tiếng Anh chủ đề báo c...
Trong bài viết hôm nay, Toomva sẽ cùng các bạn học những từ vự...

“Pro” hơn với từ vựng tiếng Anh chủ đề Internet và máy tính
“Pro” hơn với từ vựng tiếng Anh chủ ...
Hiện nay, máy tính và mạng Internet đã là thứ rất đỗi quen thu...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...