Giải trí là những hoạt động giúp con người thư giãn, giảm căng thẳng và tận hưởng cuộc sống. Giải trí không chỉ mang lại niềm vui mà còn là cách để tái tạo năng lượng, cải thiện sức khỏe tinh thần và kết nối mọi người lại gần nhau hơn. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Giải trí giúp bạn dễ dàng trò chuyện về sở thích, hoạt động và những trải nghiệm giải trí thú vị.
Từ vựng Tiếng Anh về hoạt động giải trí
- Watch /wɒtʃ/: Xem
- Listen /ˈlɪs.ən/: Nghe
- Play /pleɪ/: Chơi
- Sing /sɪŋ/: Hát
- Dance /dɑːns/: Nhảy
- Read /riːd/: Đọc
- Hang out /hæŋ aʊt/: Tụ tập, đi chơi
- Go sightseeing /ɡəʊ ˈsaɪtˌsiːɪŋ/: Đi tham quan
- Surf the Internet /sɜːf ði ˈɪntənet/: Lướt mạng
- Do puzzles /duː ˈpʌzəlz/: Giải đố
- Paint /peɪnt/: Vẽ tranh
- Play board games /pleɪ bɔːd ɡeɪmz/: Chơi trò chơi bàn cờ
- Go to karaoke /ɡəʊ tuː ˌkærɪˈəʊki/: Hát karaoke
- Take photographs /teɪk ˈfəʊtəɡrɑːfs/: Chụp ảnh
- Do yoga /duː ˈjəʊɡə/: Tập yoga
Từ vựng Tiếng Anh về loại hình giải trí
- Movie /ˈmuː.vi/: Phim
- Concert /ˈkɒn.sɜːt/: Buổi hòa nhạc
- Theater /ˈθɪə.tər/: Nhà hát
- Sport /spɔːt/: Thể thao
- Festival /ˈfes.tɪ.vəl/: Lễ hội
- Exhibition /ˌeksɪˈbɪʃən/: Triển lãm
- Game show /ˈɡeɪm ʃəʊ/: Trò chơi truyền hình
- Stand-up comedy /ˈstænd ʌp ˈkɒm.ə.di/: Hài độc thoại
- Radio /ˈreɪ.di.oʊ/: Đài phát thanh
- Podcast /ˈpɒd.kɑːst/: Podcast
- Amusement park /əˈmjuːzmənt pɑːk/: Công viên giải trí
- Arcade /ɑːˈkeɪd/: Trò chơi điện tử
- Live show /laɪv ʃəʊ/: Biểu diễn trực tiếp
- Circus /ˈsɜːkəs/: Xiếc
- Magic show /ˈmædʒɪk ʃəʊ/: Biểu diễn ảo thuật
Từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giải trí
- Television /ˈtelɪvɪʒən/: Truyền hình
- Streaming /ˈstriːmɪŋ/: Phát trực tiếp
- Cinema /ˈsɪnəmə/: Rạp chiếu phim
- Podcast /ˈpɒd.kɑːst/: Podcast
- Magazine /ˌmæɡəˈziːn/: Tạp chí
- Social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə/: Mạng xã hội
- Smartphone app /ˈsmɑːtfəʊn æp/: Ứng dụng điện thoại
- E-book /ˈiːbʊk/: Sách điện tử
- Audiobook /ˈɔːdiəʊbʊk/: Sách nói
- Blog /blɒɡ/: Blog
- Vlog /vlɒɡ/: Video blog
- Video game platform /ˈvɪdiəʊ ɡeɪm/: Trò chơi điện tử
Từ vựng Tiếng Anh về nghệ sĩ giải trí
- Actor /ˈæktər/: Diễn viên
- Musician /mjuːˈzɪʃən/: Nhạc sĩ
- Singer /ˈsɪŋər/: Ca sĩ
- Dancer /ˈdænsər/: Vũ công
- Comedian /kəˈmiːdiən/: Danh hài
- Director /daɪˈrektər/: Đạo diễn
- Producer /prəˈdjuːsər/: Nhà sản xuất
Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Giải trí mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Mong rằng những từ vựng trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các lĩnh vực giải trí và ứng dụng hiệu quả trong các bài thuyết trình hoặc giao tiếp với chủ đề liên quan. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!