Dọn dẹp nhà cửa không chỉ giúp không gian sống trở nên sạch sẽ, thoáng đãng mà còn mang lại cảm giác thư giãn và dễ chịu sau một ngày dài. Vậy bạn đã biết cách diễn đạt những công việc quen thuộc này bằng Tiếng Anh chưa? Toomva chia sẻ cùng bạn bộ từ vựng Tiếng Anh chủ đề dọn dẹp nhà cửa để mở rộng vốn từ và ứng dụng linh hoạt trong cuộc sống hằng ngày nhé.
Từ vựng về các hoạt động dọn dẹp
- Clean /kliːn/: Lau chùi, làm sạch
- Sweep /swiːp/: Quét
- Mop /mɒp/: Lau nhà bằng cây lau nhà
- Vacuum /ˈvæk.juːm/: Hút bụi
- Dust /dʌst/: Phủi bụi, lau bụi
- Scrub /skrʌb/: Chà, cọ rửa
- Wipe /waɪp/: Lau bằng khăn
- Polish /ˈpɒl.ɪʃ/: Đánh bóng
- Declutter /diːˈklʌt.ər/: Loại bỏ đồ không cần thiết
- Organize /ˈɔː.ɡə.naɪz/: Sắp xếp gọn gàng
- Disinfect /ˌdɪs.ɪnˈfekt/: Khử trùng
- Rinse /rɪns/: Xả, tráng nước
- Air out /eər aʊt/: Phơi gió, làm thoáng khí
- Take out the trash /teɪk aʊt ðə træʃ/: Đổ rác
Từ vựng về các dụng cụ dọn dẹp
- Broom /bruːm/: Chổi quét nhà
- Dustpan /ˈdʌst.pæn/: Ki hót rác
- Mop /mɒp/: Cây lau nhà
- Bucket /ˈbʌk.ɪt/: Xô nước
- Vacuum cleaner /ˈvæk.juːm ˌkliː.nər/: Máy hút bụi
- Feather duster /ˈfeð.ər ˈdʌs.tər/: Chổi lông gà
- Cleaning cloth /ˈkliː.nɪŋ klɒθ/: Khăn lau
- Scrub brush /skrʌb brʌʃ/: Bàn chải cọ rửa
- Sponge /spʌndʒ/: Miếng bọt biển
- Gloves /ɡlʌvz/: Găng tay (cao su)
- Trash bag /træʃ bæɡ/: Túi rác
- Trash bin /træʃ bɪn/: Thùng rác
- Squeegee /ˈskwiː.dʒiː/: Cây gạt kính
Từ vựng về hóa chất tẩy rửa
- Detergent /dɪˈtɜː.dʒənt/: Chất tẩy rửa, bột giặt
- Dish soap /dɪʃ səʊp/: Nước rửa chén
- Laundry detergent /ˈlɔːn.dri dɪˈtɜː.dʒənt/: Nước giặt
- Fabric softener /ˈfæb.rɪk ˈsɒf.ən.ər/: Nước xả vải
- Disinfectant /ˌdɪs.ɪnˈfek.tənt/: Nước khử trùng
- Window cleaner /ˈwɪn.dəʊ ˈkliː.nər/: Nước lau kính
- Floor cleaner /flɔːr ˈkliː.nər/: Nước lau sàn
- Bleach /bliːtʃ/: Nước tẩy trắng
- Air freshener /eər ˈfreʃ.ən.ər/: Bình xịt thơm phòng
Các cụm từ thông dụng về dọn dẹp
- Spring cleaning /sprɪŋ ˈkliː.nɪŋ/: Tổng vệ sinh nhà cửa (thường vào mùa xuân)
- Tidy up the room /ˈtaɪ.di ʌp ðə ruːm/: Dọn dẹp phòng gọn gàng
- Keep the house spotless /kiːp ðə haʊs ˈspɒt.ləs/: Giữ nhà sạch bóng
- Get rid of clutter /ɡet rɪd ɒv ˈklʌt.ər/: Loại bỏ đồ đạc lộn xộn
- Airing out the room /ˈeərɪŋ aʊt ðə ruːm/: Làm thoáng phòng
- Sort out the mess /sɔːt aʊt ðə mes/: Sắp xếp lại mớ bừa bộn
Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh chủ đề dọn dẹp nhà cửa mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hãy sử dụng thường xuyên trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu hơn nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!