TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Dân số

Tìm hiểu các từ vựng Tiếng Anh chủ đề dân số sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến sự phát triển dân số, sự phân bố và các xu hướng biến đổi dân số trên thế giới.

Dân số (population) là tổng số người sống trong một khu vực vào một thời điểm cụ thể và có thể thay đổi theo thời gian. Việc trang bị từ vựng trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn có vốn từ và kiến thức cần thiết để tham gia vào các bài thuyết trình, thảo luận và phân tích xu hướng dân số hiện nay. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Dân số nhé.

Từ vựng về các khái niệm dân số

  • Population /ˌpɒpjʊˈleɪʃən/: Dân số
  • Census /ˈsɛnsəs/: Tổng điều tra dân số
  • Demographics /ˌdɛməˈɡræfɪks/: Dân số học
  • Population density /ˌpɒpjʊˈleɪʃən ˈdɛnsɪti/: Mật độ dân số
  • Population growth /ˌpɒpjʊˈleɪʃən ɡrəʊθ/: Tăng trưởng dân số
  • Birth rate /bɜːθ reɪt/: Tỷ lệ sinh
  • Death rate /dɛθ reɪt/: Tỷ lệ tử vong
  • Life expectancy /laɪf ɪksˈpɛktənsi/: Tuổi thọ trung bình
  • Migration /maɪˈɡreɪʃən/: Di cư
  • Immigration /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/: Nhập cư
  • Emigration /ˌɛmɪˈɡreɪʃən/: Xuất cư

Từ vựng về phân tích dân số

  • Fertility rate /fɜːˈtɪləti reɪt/: Tỷ lệ sinh sản
  • Population pyramid /ˌpɒpjʊˈleɪʃən ˈpɪrəmɪd/: Kim tự tháp dân số
  • Aging population /ˈeɪdʒɪŋ ˌpɒpjʊˈleɪʃən/: Dân số già hóa
  • Youth population /juːθ ˌpɒpjʊˈleɪʃən/: Dân số trẻ
  • Working-age population /ˈwɜːkɪŋ eɪdʒ ˌpɒpjʊˈleɪʃən/: Dân số trong độ tuổi lao động

Tháp dân số

Từ vựng về các hình thức di cư

  • Urbanization /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃən/: Sự đô thị hóa
  • Suburbanization /ˌsʌbɜːbənaɪˈzeɪʃən/: Sự ngoại ô hóa
  • Rural depopulation /ˈrʊərəl ˌdiːpɒpjʊˈleɪʃən/: Sự giảm dân số nông thôn
  • Brain drain /ˈbreɪn dreɪn/: Sự chảy máu chất xám
  • Refugee /ˌrɛfjʊˈdʒiː/: Người tị nạn

Từ vựng về các vấn đề dân số

  • Overpopulation /ˌəʊvərˌpɒpjʊˈleɪʃən/: Dân số quá đông
  • Underpopulation /ˌʌndərˌpɒpjʊˈleɪʃən/: Dân số ít
  • Population decline /ˌpɒpjʊˈleɪʃən dɪˈklaɪn/: Sự suy giảm dân số
  • Carrying capacity /ˈkæriɪŋ kəˈpæsɪti/: Sức chứa, khả năng hỗ trợ dân số

Từ vựng về thống kê dân số

  • Statistical data /stəˈtɪstɪkəl ˈdeɪtə/: Dữ liệu thống kê
  • Survey /ˈsɜːveɪ/: Khảo sát
  • Sample size /ˈsɑːmpl saɪz/: Kích thước mẫu
  • Demographic shift /ˌdɛməˈɡræfɪk ʃɪft/: Thay đổi trong cấu trúc dân số
  • Cohort /ˈkəʊhɔːt/: Nhóm dân số có đặc điểm chung

Thay đổi cấu trúc dân số

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Dân số mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Mong rằng những từ vựng này sẽ giúp bạn nắm bắt được các khái niệm cơ bản về dân số và thống kê xã hội học. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

[HOT] Từ vựng tiếng Anh chủ đề báo chí – truyền thông
[HOT] Từ vựng tiếng Anh chủ đề báo c...
Trong bài viết hôm nay, Toomva sẽ cùng các bạn học những từ vự...

“Pro” hơn với từ vựng tiếng Anh chủ đề Internet và máy tính
“Pro” hơn với từ vựng tiếng Anh chủ ...
Hiện nay, máy tính và mạng Internet đã là thứ rất đỗi quen thu...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...