Bạn đã quá quen với danh từ "Student" khi nói về học sinh sinh viên? Hãy nâng cấp vốn từ ngay với những cách khác độc đáo hơn và ứng dụng linh hoạt học thuật, giao tiếp, CV, email và thuyết trình. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Từ vựng chỉ sinh viên thay cho "Student" nhé.
1. Pupil /ˈpjuː.pəl/
Ý nghĩa: Học sinh (thường chỉ học sinh ở trường phổ thông).
Ví dụ:
- A good pupil not only memorizes facts but also learns to think critically (Một học sinh giỏi không chỉ nắm vững kiến thức mà còn nên học tư duy phản biện).
- The teacher noticed that each pupil in her class had a unique way of solving the math problem (Cô giáo nhận ra rằng mỗi học sinh trong lớp đều có cách giải toán riêng).
2. Learner /ˈlɜː.nər/
Ý nghĩa: Người học, học viên (dùng cho mọi cấp độ).
Ví dụ:
- Online courses are designed for learners of all ages (Các khóa học trực tuyến được thiết kế cho người học ở mọi lứa tuổi).
- Learners grow faster when they practice consistently, even in small steps(Người học tiến bộ nhanh hơn khi thực hành đều đặn, dù chỉ từng bước nhỏ).
3. Undergraduate /ˌʌn.dəˈɡræd.ju.ət/
Ý nghĩa: Sinh viên đại học (chưa tốt nghiệp).
Ví dụ:
- He is an undergraduate majoring in computer science at a top university (Anh ấy là sinh viên đại học chuyên ngành khoa học máy tính tại một trường đại học hàng đầu).
- Many undergraduates look for internships to gain practical experience before graduating (Nhiều sinh viên đại học tìm kiếm các kỳ thực tập để có kinh nghiệm thực tế trước khi tốt nghiệp).

4. Postgraduate /ˌpəʊstˈɡræd.ju.ət/
Ý nghĩa: Sinh viên sau đại học.
Ví dụ:
- She decided to pursue a postgraduate degree to specialize in environmental science (Cô ấy quyết định học sau đại học để chuyên sâu về khoa học môi trường).
- Postgraduate students often face intense research and tight deadlines (Sinh viên sau đại học thường phải đối mặt với việc nghiên cứu căng thẳng và hạn chót gắt gao).
5. Scholar /ˈskɒl.ər/
Ý nghĩa: Học giả, sinh viên xuất sắc hoặc nghiên cứu sinh.
Ví dụ:
- She is a talented scholar, known for her research on modern literature (Cô ấy là một học giả tài năng, nổi tiếng với nghiên cứu về văn học hiện đại).
- Young scholars often participate in conferences to present their findings (Những học giả trẻ thường tham gia các hội thảo để trình bày kết quả nghiên cứu của mình).
6. Trainee /ˈtreɪ.ni/
Ý nghĩa: Người học nghề, thực tập sinh.
Ví dụ:
- The trainees will rotate through different departments during their internship (Các thực tập sinh sẽ luân chuyển qua các phòng ban khác nhau trong thời gian thực tập).
- He started as a trainee but quickly proved himself and got promoted (Anh ấy bắt đầu với vai trò thực tập sinh nhưng nhanh chóng chứng tỏ năng lực và được thăng chức).

7. Apprentice /əˈpren.tɪs/
Ý nghĩa: Học việc, học nghề theo chuyên môn.
Ví dụ:
- The apprentice watched carefully as the chef prepared the ingredients (Người học việc quan sát cẩn thận khi đầu bếp chuẩn bị nguyên liệu).
- She started as an apprentice in a bakery and now manages her own pastry shop (Cô ấy bắt đầu là người học việc ở một tiệm bánh và giờ tự quản lý cửa hàng bánh của riêng mình).
8. Cadet /ˈkæd.ɪt/
Ý nghĩa: Sinh viên quân sự hoặc học viên đào tạo chuyên ngành đặc biệt.
Ví dụ:
- The cadets undergo rigorous physical training every morning (Các học viên quân sự trải qua huấn luyện thể lực nghiêm ngặt mỗi buổi sáng).
- After graduation, cadets become commissioned officers in the armed forces (Sau khi tốt nghiệp, các học viên trở thành sĩ quan chính thức trong lực lượng vũ trang).
9. Enrollee /ɪnˈrəʊ.li/
Ý nghĩa: Người đăng ký học, học viên chính thức của một khóa học.
Ví dụ:
- Each enrollee must complete the registration form before attending the workshop (Mỗi người đăng ký phải hoàn thành mẫu đăng ký trước khi tham gia hội thảo).
- Enrollees who complete the course successfully will receive a certificate(Những học viên hoàn thành khóa học sẽ nhận được chứng chỉ).

Trên đây là các từ vựng chỉ sinh viên thay cho "student" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn có thể ứng dụng linh hoạt các từ này để mô tả chính xác hơn về học viên, thực tập sinh hoặc nghiên cứu sinh. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
