Tự giới thiệu bản thân đúng cách bằng tiếng Anh (P2)
- Cách thổ lộ tình cảm của bản thân
- Nói lời “Xin lỗi” đúng cách trong tiếng Anh.
Tự giới thiệu bản thân đúng cách bằng tiếng Anh (p1) và tiếp theo là phần 2 sau đây sẽ là những chú ý đơn giản và rất quan trọng trong việc học tiếng Anh của chúng ta. Hãy ghi nhớ thật kỹ để vấn đề giao tiếp tiếng Anh của bạn chỉ là chuyện nhỏ thôi nhé!
1. Giới thiệu tình trạng hôn nhân và gia đình.
- Gia đình:
+ I am the only child = Tôi là con một.
+ I don’t have any siblings = Tôi không có anh chị em.
+ I have … brother(s) and … sister(s) = Tôi có …. anh/em trai và … chị/em gái.
+ I have nieces and nephews = Tôi đã có cháu trai và cháu gái.
+ I still have both great grandparents on my mom’s side = Tôi vẫn còn cụ ngoại.
+ My brothers are both married and have kids = Anh trai tôi đã có vợ và con.
+ My grandparents are still alive = Ông bà tôi vẫn còn sống.
+ There are … of us in my family = Có … người trong gia đình tôi.
- Tình trạng hôn nhân:
+ I have a boyfriend /girlfriend/lover/partner = Tôi có bạn trai/ gái/ người tình.
+ I have a happy/unhappy marriage = Tôi có cuộc hôn nhân hạnh phúc/ không hạnh phúc.
+ I have a husband/ wife = Tôi có chồng/vợ rồi.
+ I’m a widow = Tôi góa phụ
+ I’m available = Tôi chưa có người yêu.
+ I’m divorced = Tôi đã ly hôn.
+ I’m engaged to be married… = Tôi đã đính hôn và sẽ cưới vào ….
+ I’m going out with a ….. = Tôi đang hẹn hò với …
+ I’m going through a divorce = Tôi đang trong quá trình ly hôn.
+ I’m in a relationship = Tôi đang trong một mối quan hệ.
+ I’m not ready for a serous relationship = Tôi chưa sẵn sang cho một mối quan hệ nghiêm túc.
+ I’m not seeing/dating anyone = Tôi đang không gặp/ hẹn hò với bất kỳ ai.
+ I’m single = Tôi độc thân.
+ I’m still looking for the one = Tôi vẫn đang tìm một nửa của mình.
+ It’s complicated = Rắc rối lắm.
+ My … and I, We’re separated = Tôi và … đang ly thân.
- Hỏi thông tin gia đình:
+ Do you have any kids? = Bạn có con chưa?
+ How many brothers and sisters do you have? = Bạn có anh chị em không?
+ How many children do you have? = Bạn có mấy đứa trẻ?
+ What number are you? = Bạn là con thứ mấy?
2. Giới thiệu sở thích, không thích
- Sở thích:
+ I adore … = Tôi yêu thích ….
+ I fancy … = Tôi yêu … .
+ I have a special liking for … = Tôi đặc biệt yêu thích … .
+ I have passion for …. = Tôi rất yêu …. .
+ I like most …. = Tôi thích … nhất
+ I love … = Tôi rất thích … .
+ I really enjoy … = Tôi rất thích ….
+ I’m interested in … = Tôi thích … .
+ I’m mad about … = Tôi rất thích … .
+ I’m really into … = Mình rất thích … .
+ I’m particularly fond of … = Tôi đặc biệt thích … .
- Không thích:
+ I am disgusted with = Tôi chán ghét…
+ I can’t stand… = Tôi không chịu được…
+ I don’t like… = Tôi không thích…
+ I hate… = Tôi ghét
+ I’m not interested in… - Tôi không hứng thú với…
+ It’s not really my favorite thing = Tôi không thích điều đó lắm
+ I am sick of… = Tôi phát ốm vì…