TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Tiếng Anh chủ đề: Truyền thông

Tiếng Anh chủ đề: Truyền thông 

Tiếng Anh chủ đề: Công viên

Tiếng Anh chủ đề: Trường đại học.

Tiếng Anh chủ đề: Truyền thông


1.    Broadcaster (n): Phương tiện phát tin
2.    Camera crew (n): Đội quay phim
3.    Commentator (n): Người viết bình luận
4.    Cover a story (v): Tường thuật lại một câu chuyện
5.    Dig up dirt (idiom): Đào bới bí mật gì đó
6.    Distortion (n): Sự bóp méo
7.    Flyer (n): Tờ rơi/tờ bướm
8.    Magazine (n): Tạp chí
9.    Mainstream media (n): phương tiện truyền thông chính
10.    Newspaper (n): Báo
11.    Onine newspaper (n): Báo mạng
12.    Section (n): Mục trên báo
13.    Speculation (n): Tin đồn = Rumor
14.    Sport coverage (n): Tường thuật tin thể thao
15.    Taboild (n): Báo lá cải

Toomva.com - Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

BÀI LIÊN QUAN

Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người.
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Sen...
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người. - Tiến...

Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn. - Từ vựng tiếng Anh: động t...

Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, cụm từ...
Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, c...
Cùng tìm hiểu những từ tiếng Anh về Ngành may, rất hữu ích cho...

Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2 accept chấp thuận agree (ag...