TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Tiếng Anh chủ đề: Toán học

Tiếng Anh chủ đề: Toán học 

Học tiếng Anh một cách toàn diện, với những gì chúng ta hay tiếp xúc, hay sử dụng đặc biệt  là những môn học thường xuyên ở trường, ở lớp. 

Tiếng Anh chủ đề: Lương, thưởng

Tiếng Anh chủ đề: tết âm lịch

Tiếng Anh chủ đề: Toán học


-    Angle [‘æηgl]: Góc

-    Area [‘eəriə]: Diện tích

-    Average [‘ævəridʒ]: Trung bình

-    Axis [‘æksis]: Trục

-    Circumference [sə’kʌmfərəns]: Chu vi đường tròn

-    Correlation [,kɔri’lei∫n]: Sự tương quan

-    Curve [kə:v]: Đường cong

-    Diameter [dai’æmitə]: Đường kính

-    Dimensions [di’men∫n]: Chiều

-    Equation [i’kwei∫n]: Phương trình

-    Formula [‘fɔ:mjulə]: Công thức

-    Graph [græf]: Biểu đồ

-    Height [hait]: Chiều cao

-    Length [leηθ]: Chiều dài

-    Line [lain]: Đường

-    Minus [‘mainəs]: Âm

-    Parallel [‘pærəlel]: Song song

-    Perimeter [pə’rimitə(r)]: Chu vi

-    Plus [plʌs]: Dương

-    Probability [,prɔbə’biləti]: Xác suất

-    Problem [‘prɔbləm]: Bài toán

-    Proof [pru:f]: Bằng chứng chứng minh

-    Radius [‘reidiəs]: Bán kính

-    Right angle: Góc vuông

-    Solution [sə’lu:∫n]: Lời giải

-    Squared [skweə]: Bình phương

-    Straight line: Đường thẳng

-    Tangent [‘tændʒənt]: Tiếp tuyến

-    Volume [‘vɔlju:m]: Thể tích

-    Width [widθ]: Chiều rộng

 

 

 

BÀI LIÊN QUAN

Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người.
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Sen...
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người. - Tiến...

Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn. - Từ vựng tiếng Anh: động t...

Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, cụm từ...
Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, c...
Cùng tìm hiểu những từ tiếng Anh về Ngành may, rất hữu ích cho...

Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2 accept chấp thuận agree (ag...