TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Tiếng Anh chủ đề: Phòng tắm

Tiếng Anh chủ đề: Phòng tắm

Tiếng Anh chủ đề: Các loại giầy

Tiếng Anh chủ đề: Giáng sinh.

Tiếng Anh chủ đề: Phòng tắm


1.    Bathtub /ˈbɑːθtʌb/: bồn tắm
2.    Double-hung window /ˈdʌb(ə)l hʌŋ ˈwɪndəʊ/: cửa sổ trượt
3.    Faucet /ˈfɔːsɪt/: vòi nước
4.    Mirror /ˈmɪrə/: gương
5.    Shower /ˈʃaʊə/ : vòi sen
6.    Shower screen /ˈʃaʊə skriːn/: tấm che buồng tắm
7.    Sink /sɪŋk/: bồn rửa
8.    Sponge /spʌn(d)ʒ/: miếng bọt biển
9.    Tap /tap/: vòi nước
10.    Toilet /ˈtɔɪlɪt/: bệ xí
11.    Toilet paper /ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpə/: giấy vệ sinh

toomva.com chúc bạn học thành công! 

 

BÀI LIÊN QUAN

Tiếng Anh chủ đề: Phòng tắm (2)
Tiếng Anh chủ đề: Phòng tắm (2)
Tiếng Anh chủ đề: Phòng tắm (2) - Tiếng Anh chủ đề: Phòng tắm ...

Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người.
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Sen...
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người. - Tiến...

Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn. - Từ vựng tiếng Anh: động t...

Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, cụm từ...
Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, c...
Cùng tìm hiểu những từ tiếng Anh về Ngành may, rất hữu ích cho...