Tiếng Anh chủ đề: Phòng tắm (2)
- Tiếng Anh chủ đề: Phòng tắm (1)

 1.    Bath toy /bɑːθ tɔɪ/: đồ chơi khi tắm (cho em bé)
 2.    Brush /brʌʃ/: cái chải
 3.    Comb /kəʊm/: cái lược
 4.    Cotton ball /ˈkɒt(ə)n bɔːl/: bông gòn
 5.    Curling iron /ˈkəːlɪŋ ˈʌɪən/: kẹp uốn tóc
 6.    Dental floss /ˈdɛnt(ə)l flɒs/: chỉ nha khoa
 7.    Electric razor /ɪˈlɛktrɪk ˈreɪzə/: dao cạo râu điện
 8.    First aid kit /fəːst eɪd kɪt/: bộ dụng cụ sơ cứu
 9.    Hair dryer /hɛ ˈdrʌɪə/: máy sấy tóc
 10.    Lotion /ˈləʊʃ(ə)n/: nước rửa
 11.    Mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/: nước súc miệng
 12.    Q-tip /ˈkjuː ˌtɪp/: cái tăm bông
 13.    Razor /ˈreɪzə/: dao cạo râu
 14.    Shampoo /ʃamˈpuː/ : dầu gội
 15.    Shaving cream /ˈʃeɪvɪŋ kriːm/: kem cạo râu
 16.    Shower /ˈʃaʊə/: vòi sen
 17.    Sink /sɪŋk/: bệ nước
 18.    Soap /səʊp/: xà bông
 19.    Tissue /ˈtɪsjuː/ hoặc /ˈtɪʃuː/: khăn giấy
 20.    Toilet /ˈtɔɪlɪt/: bồn cầu
 21.    Toilet paper /ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpə/: giấy vệ sinh
 22.    Toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/ : bàn chải đánh răng
 23.    Toothpaste /ˈtuːθpeɪst/: kem đánh răng
 24.    Towel /ˈtaʊəl/ : khăn tắm
toomva.com chúc bạn học thành công!

 
                             
                             
                            