TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Tiếng Anh chủ đề: Giáng sinh.

Tiếng Anh chủ đề: Giáng sinh.

Bức thư hài hước của một cậu bé gửi ông già Noel-Funniest ‘Dear Santa’ Letter Ever!

Tiếng Anh chủ đề: các mục trong hợp đồng

Tiếng Anh chủ đề: Giáng sinh.

1.    Bauble /ˈbɔːbl/: đồ trang trí
2.    Candy cane /ˈkændi keɪn/: kẹo gậy
3.    Chimney /ˈtʃɪmni/: ống khói
4.    Christmas Day /ˈkrɪsməs deɪ/: Giáng Sinh
5.    Christmas Eve /ˈkrɪsməs iːv/: ngày trước ngày Giáng Sinh
6.    Christmas pudding /ˈkrɪsməs ˈpʊdɪŋ/: bánh pudding cho Giáng Sinh
7.    Christmas stocking /ˈkrɪsməs ˈstɑːkɪŋ/: tất Giáng Sinh
8.    Christmas tree /ˈkrɪsməs triː/: Cây thông Nô-en
9.    Father Christmas /ˈfɑːðər ˈkrɪsməs/ : Ông già Nô-en
10.    Fireplace /ˈfaɪərpleɪs/: lò sưởi
11.    Holly /ˈhɑːli/: cây nhựa ruồi
12.    New Year’s Eve /nuːjɪrs iːv/: Ngày cuối cùng của năm
13.    Present /ˈpreznt//gift /ɡɪft/: quà tặng
14.    Reindeer /ˈreɪndɪr/: tuần lộc
15.    Santa Claus /ˈsæntə klɔːz/
16.    Snowglobe /snoʊ/ : quả cầu tuyết
17.    Snowman /ˈsnoʊmæn/: người tuyết
18.    Snowman /ˈsnoʊmæn/: người tuyết
19.    Turkey /ˈtɜːrki/: gà tây
20.    Wrapping paper /ˈræpɪŋ ˈpeɪpər/: giấy bọc quà
21.    Wreath /riːθ/: vòng hoa

toomva.com chúc bạn học thành công!

 

BÀI LIÊN QUAN

Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người.
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Sen...
Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người. - Tiến...

Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn.
Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn. - Từ vựng tiếng Anh: động t...

Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, cụm từ...
Tiếng Anh chuyên ngành May 1 - Từ, c...
Cùng tìm hiểu những từ tiếng Anh về Ngành may, rất hữu ích cho...

Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc 2 accept chấp thuận agree (ag...