Tiếng Anh chủ đề: Năm mới.
- Tiếng Anh chủ đề: Giáng sinh.
-
1. Auld Lang Syne /ˌɔːld læŋ ˈsaɪn/: tên một bài hát truyền thống được hát để tiễn biệt năm cũ và chào đón Năm mới.
2. Confetti (n) /kənˈfet.i/: hoa giấy, giấy màu được ném trong các bữa tiệc, sự kiện.
3. Countdown (n) /ˈkaʊnt.daʊn/: việc đếm ngược về 0, truyền thống hằng năm tại nhiều nước trên thế giới
mỗi dịp đón Năm mới.
4. Extravaganza (n) /ɪkˌstræv.əˈɡæn.zə/: sự kiện (giải trí) hoành tráng.
5. Firecracker (n) /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ.
6. Firework (n) /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa.
7. Goblet (n) /ˈɡɒb.lət/: ly uống rượu có đế, không có quai; ly sâm panh.
8. Gown (n) ɡaʊn/: áo đầm, áo dài, áo lễ phục đặc biệt.
9. Parade (n) /pəˈreɪd/: cuộc diễu hành, tập trung thành đám đông.
10. Sparkler (n) /ˈspɑː.klər/: pháo bông.
11. Streamer (n): dài dây màu, tua rua màu.
12. Vow (n) /vaʊ/: lời thề, lời hứa.
toomva.com chúc bạn học thành công!
HAPPY NEW YEAR!