Quảng cáo sai sự thật là hành vi cung cấp thông tin sai lệch, gây hiểu lầm hoặc phóng đại về sản phẩm, dịch vụ nhằm thu hút khách hàng và tác động đến quyết định mua sắm của họ. Hành vi này trong Tiếng Anh là gì và liên quan đến các yếu tố nào? Cùng Toomva tìm hiểu Thuật ngữ Tiếng Anh lĩnh vực Tiếp thị và Quảng cáo nhé.
Thuật ngữ Tiếng Anh về Tiếp thị
- Marketing /ˈmɑːrkɪtɪŋ/: Tiếp thị
- Advertising /ˈædvərˌtaɪzɪŋ/: Quảng cáo
- Promotion /prəˈmoʊʃn/: Quảng bá
- Brand /brænd/: Thương hiệu
- Brand awareness /brænd əˈwɛrnəs/: Nhận diện thương hiệu
- Brand positioning /brænd pəˈzɪʃənɪŋ/: Định vị thương hiệu
- Target audience /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/: Khách hàng mục tiêu
- Market research /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/: Nghiên cứu thị trường
- Marketing strategy /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætədʒi/: Chiến lược tiếp thị
Thuật ngữ Tiếng Anh về Quảng cáo
- Print advertising /prɪnt ˈædvərˌtaɪzɪŋ/: Quảng cáo báo in
- Broadcast advertising /ˈbrɔːdkæst ˈædvərˌtaɪzɪŋ/: Quảng cáo truyền hình/phát thanh
- Social media advertising /ˈsoʊʃl ˈmiːdiə ˈædvərˌtaɪzɪŋ/: Quảng cáo mạng xã hội
- Native advertising /ˈneɪtɪv ˈædvərˌtaɪzɪŋ/: Quảng cáo tự nhiên
- Influencer marketing /ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/: Tiếp thị qua người có ảnh hưởng
- Search engine marketing (SEM): Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm
- Email marketing /ˈiːmeɪl ˈmɑːrkɪtɪŋ/: Tiếp thị qua email
- Affiliate marketing /əˈfɪliət ˈmɑːrkɪtɪŋ/: Tiếp thị liên kết
Thuật ngữ Tiếng Anh về phương pháp tiếp thị
- Content marketing /ˈkɑːntent ˈmɑːrkɪtɪŋ/: Tiếp thị nội dung
- Viral marketing /ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/: Tiếp thị lan truyền
- Word-of-mouth marketing: Tiếp thị truyền miệng
- Personalized marketing: Tiếp thị cá nhân hóa
- Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
- B2B marketing: Tiếp thị giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp
- B2C marketing: Tiếp thị giữa doanh nghiệp với khách hàng
Thuật ngữ về yếu tố sáng tạo trong quảng cáo
- Slogan /ˈsloʊɡən/: Khẩu hiệu
- Tagline /ˈtæɡlaɪn/: Dòng mô tả thương hiệu
- Call to action (CTA) /kɔːl tuː ˈækʃn/: Kêu gọi hành động
- Visual branding /ˈvɪʒuəl ˈbrændɪŋ/: Nhận diện thương hiệu bằng hình ảnh
- Typography /taɪˈpɒɡrəfi/: Kiểu chữ thiết kế
- Color psychology /ˈkʌlər saɪˈkɑːlədʒi/: Tâm lý học màu sắc
Thuật ngữ về các chỉ số đo lường hiệu quả
- Conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi
- Click-through rate (CTR): Tỷ lệ nhấp chuột
- Engagement rate: Tỷ lệ tương tác
- Return on investment (ROI): Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư
- Cost per click (CPC): Chi phí mỗi lượt nhấp
- Cost per acquisition (CPA): Chi phí cho mỗi lần mua hàng
- Impressions: Tần suất hiển thị
- Customer lifetime value (CLV): Giá trị vòng đời khách hàng
Thuật ngữ về hành vi tiêu cực trong quảng cáo
- False advertising: Quảng cáo sai sự thật
- Misleading advertisement: Quảng cáo gây hiểu lầm
- Deceptive marketing: Tiếp thị lừa dối
- Exaggerated claims: Tuyên bố phóng đại
- Fake endorsements: Chứng thực giả mạo
- Fabricated testimonials: Đánh giá giả mạo
- Sensationalized content: Nội dung giật gân, câu view
- Unverified claims: Tuyên bố chưa được kiểm chứng
Trên đây là Thuật ngữ Tiếng Anh lĩnh vực Tiếp thị và Quảng cáo mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành trong marketing và quảng cáo. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!