TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

"Thủ khoa" Tiếng Anh là gì? Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Thi cử

Kết quả kỳ thi THPT Quốc gia năm 2025 ghi nhận 9 thủ khoa đạt điểm tuyệt đối 30/30. Vậy "thủ khoa" trong Tiếng Anh là gì?

Thủ khoa là người đạt thành tích cao nhất trong một kỳ thi, một khóa học hoặc khi tốt nghiệp. Đây là danh hiệu mang tính biểu dương và rất được coi trọng trong giáo dục. Bên lề kỳ thi THPT Quốc gia năm 2025, cùng Toomva tìm hiểu "thủ khoa" Tiếng Anh là gì và cập nhật các từ vựng Tiếng Anh chủ đề Thi cử trong bài viết này nhé.

"Thủ khoa" Tiếng Anh là gì?

  • Valedictorian /ˌvæ.lə.dɪkˈtɔː.ri.ən/: Thủ khoa tốt nghiệp (nền giáo dục Mỹ)
  • Top student /tɒp ˈstjuː.dənt/: Học sinh đứng đầu lớp
  • Top scorer /tɒp ˈskɔː.rə/: Người đạt điểm cao nhất
  • Exam champion/Highest-ranking candidate: Thủ khoa kỳ thi
  • First-ranked candidate/Number one candidate: Thủ khoa (văn phong trang trọng)

Từ vựng Tiếng Anh về hình thức kỳ thi

  • Exam (Examination) /ɪɡˈzæm/: Kỳ thi
  • Test /test/: Bài kiểm tra
  • Quiz /kwɪz/: Bài kiểm tra nhanh
  • Final exam /ˈfaɪnəl ɪɡˈzæm/: Kỳ thi cuối kỳ
  • Midterm exam /ˈmɪdtɜːm ɪɡˈzæm/: Kỳ thi giữa kỳ
  • Entrance exam /ˈentrəns ɪɡˈzæm/: Kỳ tuyển sinh
  • Mock exam /mɒk ɪɡˈzæm/: Kỳ thi thử
  • Oral exam /ˈɔːrəl ɪɡˈzæm/: Kỳ thi vấn đáp
  • Written exam /ˈrɪtən ɪɡˈzæm/: Bài thi viết
  • Multiple-choice test /ˌmʌltɪpl ˈtʃɔɪs test/: Bài thi trắc nghiệm
  • Placement test /ˈpleɪsmənt test/: Bài kiểm tra đầu vào

Valedictorian

Từ vựng Tiếng Anh về vai trò trong kỳ thi

  • Examinee/Candidate: Thí sinh, ứng viên
  • Examiner /ɪɡˈzæmɪnə/: Giám khảo
  • Invigilator /ɪnˈvɪdʒɪleɪtə/: Giám thị coi thi
  • Tutor /ˈtjuːtə/: Gia sư
  • Teacher /ˈtiːtʃə/: Giáo viên
  • Lecturer /ˈlektʃərə/: Giảng viên
  • Marker/Grader: Người chấm thi

Từ vựng Tiếng Anh về hoạt động thi cử

  • Revise /rɪˈvaɪz/: Ôn luyện
  • Review /rɪˈvaɪz/: Ôn tập
  • Study for an exam /ˈstʌdi fə ən ɪɡˈzæm/: Ôn thi
  • Take an exam /teɪk ən ɪɡˈzæm/: Tham gia kỳ thi
  • Sit an exam /sɪt ən ɪɡˈzæm/: Làm bài thi
  • Pass an exam /pɑːs ən ɪɡˈzæm/: Thi đỗ
  • Fail an exam /feɪl ən ɪɡˈzæm/: Thi trượt
  • Cheat in an exam /tʃiːt ɪn ən ɪɡˈzæm/: Gian lận trong kỳ thi
  • Retake an exam /ˌriːˈteɪk ən ɪɡˈzæm/: Thi lại
  • Cram for an exam /kræm fə ən ɪɡˈzæm/: Học nhồi nhét
  • Study selectively /ˈstʌdi səˈlektɪvli/: Học tủ 
  • Mark the exam /mɑːk ði ɪɡˈzæm/: Chấm bài thi

Thí sinh

Từ vựng Tiếng Anh về kết quả thi cử

  • Score /Grade: Điểm số
  • Pass mark /pɑːs mɑːk/: Điểm đỗ
  • High score /haɪ skɔː/: Điểm cao
  • Low score /ləʊ skɔː/: Điểm thấp
  • Distinction /dɪˈstɪŋkʃn/: Giỏi, xuất sắc
  • Merit /ˈmerɪt/: Khá
  • Average /ˈævərɪdʒ/: Trung bình
  • GPA (Grade Point Average): Điểm trung bình

Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ và tài liệu

  • Exam paper /ɪɡˈzæm ˈpeɪpə/: Đề thi
  • Answer sheet /ˈɑːnsə ʃiːt/: Tờ đáp án
  • Answer key /ˈɑːnsə kiː/: Đáp án chuẩn
  • Calculator /ˈkælkjuleɪtə/: Máy tính
  • Pen/Pencil/ Eraser: Bút, bút chì, gôm tẩy
  • Student ID /ˈstjuːdnt aɪˈdiː/: Thẻ học sinh/sinh viên
  • Timetable /ˈtaɪmˌteɪbl/: Thời gian biểu

Score

Trên đây là bài viết "Thủ khoa" Tiếng Anh là gì? Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Thi cử mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ cách diễn đạt "thủ khoa" trong tiếng Anh cũng như bổ sung thêm nhiều từ vựng hữu ích liên quan đến chủ đề Thi cử. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Ngõ tiếng Anh là gì?
Ngõ tiếng Anh là gì?
NGÕ TIẾNG ANH LÀ GÌ? Hôm nay cần phải tra đến từ ngõ trong tiế...

Trà xanh tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh về trà đầy đủ nhất
Trà xanh tiếng Anh là gì? Từ vựng ti...
Chúng ta của hiện tại, của thời đại văn hoá – thông tin du nhậ...

Dạy trẻ tư duy bằng tiếng Anh
Dạy trẻ tư duy bằng tiếng Anh
Tôi là một người mê ngôn ngữ. Cả 2 ng...

Cách học tiếng Anh qua bài hát
Cách học tiếng Anh qua bài hát
- Dễ học, không nhàm chán vì bài nào hay thì bạn học không ép...