TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Test xem bạn biết bao nhiêu từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh

Màu sắc trong tiếng Anh cũng đa dạng như trong tiếng Việt vậy. Bạn có tự tin là mình biết hết tất cả các màu sắc và cách phát âm của chúng không?

Trên thực tế, để gọi tên tất cả các màu sắc là một việc khá khó và không cần thiết. Ta chỉ cần biết những màu thông dụng trong tiếng Anh được dùng nhiều trong cuộc sống thường ngày thôi. Cùng Toomva “điểm danh” những màu đó nhé!

 

 

Những màu sắc trong tiếng Anh thông dụng

1.   Bảng màu cơ bản

-       Red: đỏ

-       Orange: cam

-       Yellow: vàng

-       Green: xanh lá cây

-       Blue: xanh dương

-       Gray (Mỹ) / Grey (Anh): xám

-       White: trắng

-       Black: đen

-       Pink: hồng

-       Brown: nâu 

-       Purple: tím

 

2.   Màu pha (không thuần cơ bản)

Nếu muốn chỉ màu nào trong tiếng Anh có sắc thái không thuần cơ bản, ta thường thêm “ish” vào sau từ chỉ màu cơ bản.

Nếu từ kết thúc bằng “e” thì ta bỏ “e” rồi mới thêm “ish”.

Ngoại lê: Ta dùng “Orangey” chứ không dùng “Orangish”. “White” và “Black” luôn là màu cơ bản trong tiếng Anh.

-       Redish: đỏ pha

-       Orangey: cam pha

-       Yellowish: vàng pha

-       Greenish: xanh lá cây pha

-       Bluish: xanh dương pha

-       Grayish (Mỹ) / Greyish (Anh): xám pha

-       Pinkish: hồng pha

-       Brownish: nâu pha

-       Purplish: tím pha

 

3.   Màu này pha với màu khác

-       Redish purple: tím đỏ

-       Orangey brow: nâu cam

-       Greenish yellow: vàng xanh (lá)

-       Bluish purple: tím xanh (dương)

-       Brownish red: đỏ nâu

-      

 

4.   Màu đậm – nhạt, tối – sáng

Với màu sắc thông dụng trong tiếng Anh, ta dùng “light” trước từ chỉ màu cơ bản để chỉ những màu nhạt, còn để chỉ những màu đậm thì ta dùng “deep”.

Tương tự, ta dùng “bright” cho màu sáng và “dark” cho màu tối.

-       Light blue: xanh dương nhạt

-       Deep green: xanh lá đậm

-       Bright yellow: vàng sáng / chói

-       Dark brown: nâu tối

-   ...

Lưu ý: Gọi tên màu thế nào cũng tuỳ vào cá nhân mỗi người, cách gọi màu sắc trong tiếng Anh không có chuẩn mực nào cả nên bạn yên tâm.

 

5.   Những màu có tên riêng

-       Turquise: xanh lục bảo

-       Violet: tím hoa cà

-       Burgundy: đỏ đô / đỏ rượu

-       Gold: vàng kim

-       Silver: bạc

-       Chrome: bạch kim

-       Lavender: tím oải hương

-       Beige: be

-       Peach: cam đào

-       Fuchsia: hồng sen

-       Navy / Navy blue: xanh hải quân

-    Hot pink: hồng chói

-       Lime green: xanh chanh

 

 

Cách phát âm các màu sắc trong tiếng Anh

Ta đã biết các màu sắc thông dụng trong tiếng Anh rồi, giờ cùng thầy Kenny tìm hiểu cách phát âm của chúng nhé!  

 

 

Bạn còn biết những màu sắc trong nào trong tiếng Anh nữa không? Hãy chia sẻ cho Toomva biết dưới phần bình luận nhé!

BÀI LIÊN QUAN

Bạn biết mấy loại danh từ trong Tiếng Anh?
Bạn biết mấy loại danh từ trong Tiến...
Danh từ (Noun/N) là từ dùng để chỉ người, sự vật, hiện tượng, ...

Hãng máy bay Boeing đưa ra thử nghiệm mới - Boeing tests its new plane
Hãng máy bay Boeing đưa ra thử nghiệ...
Boeing 787 planes couldn’t fly for the last two months. Th...

Sốc vụ hiếp dâm trên xe bus và vụ tấn công ở Brazil - Rio de Janeiro bus rape: Shock over latest Brazil attack
Sốc vụ hiếp dâm trên xe bus và vụ tấ...
Witnesses say the armed man ran away after abusing the wom...

Khắc phục tình trạng không xem được video
Khắc phục tình trạng không xem được ...
  1. Nếu video hay bị tải lâu bạn có thể ...