TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Bạn biết mấy loại danh từ trong Tiếng Anh?

Danh từ là từ loại quan trọng cho việc hình thành câu trong Tiếng Anh. Vậy bạn biết bao nhiêu loại danh từ trong Tiếng Anh? Cùng Toomva tìm hiểu nhé!

Danh từ (Noun/N) là từ dùng để chỉ người, sự vật, hiện tượng, cảm xúc, địa điểm, ý tưởng hay quan điểm nào đó. Danh từ có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Vị trí của danh từ thường đứng sau mạo từ (a, an, the); sau tính từ sở hữu (your, my, his, her...), sau giới từ (in, for, of...) hoặc các từ chỉ số lượng (little, few, some, many...). Có 10 loại danh từ trong Tiếng Anh với chức năng và cách nhận biết cụ thể. Trong bài viết này, Toomva sẽ chia sẻ cùng bạn kiến thức tổng hợp về danh từ.

Danh từ trong Tiếng Anh 1

Danh từ chung (Common Noun)

Định nghĩa: Là danh từ chỉ người, sự vật, hiện tượng xung quanh chúng ta một cách chung chung. Danh từ chung không cần viết hoa trừ khi nó đứng ở đầu câu.

Ví dụ

  • Chỉ người: teacher (giáo viên), friend (bạn bè), student (sinh viên), customer (khách hàng), audience (khán giả)...
  • Chỉ sự vật: tower (toà tháp), building (toà nhà), computer (máy tính), speaker (cái loa), document (tài liệu)...
  • Chỉ hiện tượng: rain (mưa), sunny (nắng), storm (bão), tide (thuỷ triều), rainbow (cầu vồng)...

Danh từ riêng (Proper Noun)

Định nghĩa: Là danh từ gọi tên người, thương hiệu, địa điểm cụ thể và được viết hoa dù nằm ở bất kỳ vị trí nào trong câu.

Ví dụ

  • Tên người: Peter, Andrew, Lily, Michael, Emily...
  • Tên thương hiệu: Google, Facebook, Apple, Starbucks, King Burger...
  • Tên địa điểm: American, Japan, Times Square, Eiffel Tower, Big Ben...

Danh từ số ít (Singular Noun)

Định nghĩa: Là danh từ chỉ một sự vật/hiện tượng đơn lẻ, duy nhất.

Ví dụ

  • Chỉ sự vật: pencil (bút chì), cellphone (điện thoại), watch (đồng hồ), bunny (con thỏ), turle (con rùa)...
  • Chỉ hiện tượng: wind (gió), hurricane (bão), tornado (lốc xoáy), lightning (sét)...

Danh từ số nhiều (Plural Noun)

Định nghĩa: Là danh từ dùng để chỉ hai người/sự vật/hiện tượng đếm được trở lên. Danh từ số nhiều thường có "s" hoặc "es" ở đuôi.

Ví dụ

  • Chỉ người: children (trẻ em), parents (các bậc phụ huynh), artists (các nghệ sĩ), employees (các nhân viên), experts (các chuyên gia)...
  • Chỉ sự vật: houses (các ngôi nhà), people (mọi người), cars (những chiếc xe), penguins (loài chim cánh cụt)...

Danh từ đếm được (Countable Noun)

Định nghĩa: Là danh từ chỉ sự vật tồn tại độc lập riêng lẻ, có thể đếm được và đi kèm với số đếm.

Ví dụ

  • Chỉ người: two interns (2 thực tập sinh), three staffs (3 nhân viên), four guards (4 người bảo vệ)...
  • Chỉ sự vật: two fans (2 cái quạt), three drafts (3 bản thảo), five contracts (5 bản hợp đồng)...

Danh từ trong Tiếng Anh 2

Danh từ không đếm được (Uncountable Noun)

Định nghĩa: Là danh từ chỉ sự vật, hiện tượng không thể sử dụng với số đếm. Các danh từ không đếm được chỉ có thể ở dạng số ít.

Ví dụ: money (tiền), coffee (cafe), tea (trà), air (không khí), snow (tuyết)...

Danh từ cụ thể (Concrete Noun)

Định nghĩa: Là những danh từ chỉ người/sự vật hữu hình mà con người có thể cảm nhận trực tiếp qua các giác quan như: vị giác, xúc giác, thị giác…

Ví dụ: toddler (trẻ tập đi), elderly (người cao tuổi), nurse (y tá), blanket (chăn), bed (giường)...

Danh từ trừu tượng (Abstract Noun)

Định nghĩa: Là những danh từ chỉ sự vật không xác định hoặc không thể cảm nhận bằng các giác quan. Danh từ trừu tượng chủ yếu mô tả chất lượng, khái niệm, cảm xúc, ý nghĩ...

Ví dụ: love (tình yêu), dream (giấc mơ), hope (hi vọng), advice (lời khuyên), idea (ý tưởng)...

Danh từ tập hợp (Collective Noun)

Định nghĩa: Danh từ tập hợp dùng để chỉ một nhóm gồm nhiều đối tượng.

Ví dụ: herd (đàn), flock (bầy), cluster (chùm), group (nhóm), pack (bộ)...

Danh từ ghép (Compound Noun)

Định nghĩa: Là danh từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ kết hợp lại.

Ví dụ: bookshelf (giá sách), toothbrush (bàn chải đánh răng), firefighter (lính cứu hoả), basketball (bóng rổ), carsick (say xe)...

Danh từ trong Tiếng Anh 3

Trên đây là 10 loại danh từ trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Vận dụng linh hoạt các danh từ giúp bạn đặt câu tốt hơn và có thêm nhiều ý tưởng trong giao tiếp. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Test xem bạn biết bao nhiêu từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh
Test xem bạn biết bao nhiêu từ vựng ...
Trên thực tế, để gọi tên tất cả các màu sắc là một việc khá kh...

Cách thành lập và phân loại danh từ ghép trong Tiếng Anh
Cách thành lập và phân loại danh từ ...
Danh từ ghép (compound noun) là danh từ được tạo thành bởi hai...

Dạy trẻ tư duy bằng tiếng Anh
Dạy trẻ tư duy bằng tiếng Anh
Tôi là một người mê ngôn ngữ. Cả 2 ng...

Giới thiệu Toomva phiên bản mới
Giới thiệu Toomva phiên bản mới
1 one 2 two 3 three 4 four 5 five 6 six 7 seven 8 eight 9 nine...