Việc miêu tả đồ ăn như thế nào rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Khen thế nào cho đúng? Chê ra sao cho lịch sự? Ở bài viết này, Toomva sẽ chia sẻ đến bạn những từ vựng tiếng Anh miêu tả đồ ăn thông dụng nhất và cách phát âm chuẩn như người bản xứ.
Các từ vựng tiếng Anh miêu tả đồ ăn
Từ vựng về đồ ăn thông dụng nhất hẳn bạn đã biết là:
1. Food: đồ ăn
2. Taste: vị / nếm thử
Để khen đồ ăn ngon, ta có 3 cấp độ chính:
1. Good: ngon
2. Very good / Really good / Wonderful / Excellent / Great: rất ngon
3. Delicious: ngon tuyệt
Khi muốn khen đồ ăn ngon với phong cách nhí nhảnh, cute thì dùng:
Yummy: ngon quá đi
Từ vựng tiếng Anh biểu thị ý chê đồ ăn cũng được chia làm 3 cấp độ chính:
1. Not good: không ngon
2. Bad: tệ
3. Terrible / Horrible / Horrendous / Revolting: thật kinh khủng
Chê đồ ăn kiểu “bánh bèo”:
Yucky: ghê quá đi
Người kén ăn tiếng Anh là:
1. Picky
2. Picky eater
3. Finicky
4. Finicky eater
Ngược lại, người ham ăn trong tiếng Anh là:
Glutton
Thèm ăn có 2 cấp độ:
1. Feel like: hơi thèm
2. Crave for: rất thèm
Thèm thì có lúc sẽ chảy nước miếng:
1. Water: ứa nước miếng
2. Salavate: chảy nước miếng theo cách nói khoa học
3. Drool: chảy nước miếng ra khỏi miệng
Đói trong tiếng Anh có 2 cách diễn đạt:
1. Hungry: đói
2. Starving: đói muốn chết
No cũng có 2 cách nói:
1. Full: no
2. Stuffed: no căng bụng
Cách phát âm và một số ví dụ về những từ vựng miêu tả đồ ăn trong tiếng Anh
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh thú vị dùng để miêu tả về đồ ăn, cách phát âm và một số ví dụ trong thực tế của người bản xứ. Hy vọng sau bài này, vốn từ vựng về đồ ăn, niềm đam mê mãnh liệt của bạn, sẽ phong phú hơn.
Toomva chúc bạn học vui!