Các từ vựng tiếng Anh về ăn uống phổ biến nhất
1. Thứ tự món ăn
- Appetizers / starter: món khai vị
- Main course: món chính
- Dessert: món tráng miệng
2. Món mặn
- Bacon: thịt mỡ sườn muối
- Baked potato: khoai tây bỏ lò
- Curry: cà ri
- French fries: khoai tây chiên
- Fried rice: cơm chiên / rang
- Hamburger: bánh hăm-bơ-gơ
- Hot dog: bánh mì kẹp xúc xích
- Hot pot: lẩu
- Lasagne: bánh bột hấp
- Mixed grill: món nướng thập cẩm
- Noodle: món có nước và sợi (phở, bún, mì, …)
- Pizza: bánh pi-za
- Salami: xúc xích Ý
- Sandwich: bánh kẹp
- Sauce: xốt
- Sausage: lạp xưởng
- Seafood: hải sản
- Scampi: tôm rán
- Soup: xúp
- Spaghetti / pasta: mì Ý / mì ống
3. Món ngọt
- Apple pie: bánh táo
- Biscuits: bánh quy
- Cake: bánh bông lan / bánh kem
- Cheesecake: bánh phô mai
- Crepe: bánh kếp
- Donut: bánh vòng
- Gruel: chè
- Ice-cream: kem
- Jam: mứt
- Mixed fruits: trái cây đĩa
- Pie / Tart: bánh có nhân
- Waffle: bánh tổ ong
- Yoghurt: sữa chua
4. Kiểu chế biến
- Fried food: đồ chiên / rán
- Grilled food: đồ nướng
- Roasted food: đồ quay
- Salad: món trộn, gỏi
- Saute: đồ xào / áp chảo
- Steam food: đồ hấp
- Stew: đồ hầm / ninh / canh
5. Độ chín
- Rare: món tái
- Medium: món chín vừa
- Well done: món chín kỹ
6. Thực phẩm tươi sống
- Anchovy: cá trồng
- Beef: thịt bò
- Beefsteak: bít tết
- Chicken: thịt gà
- Chops: sườn
- Cod: cá tuyết
- Crab: cua
- Duck: thịt vịt
- Fish: cá
- Herring: cá trích
- Kidneys: cật
- Lamb: thịt cừu
- Liver: gan
- Mackerel: cá thu
- Octopus: bạch tuộc
- Pork: thịt lợn
- Salmon: cá hồi nước mặn
- Sardine: cá mòi
- Shellfish: hải sản có vỏ
- Shrimp: tôm
- Snails: ốc
- Sole: cá bơn
- Squid: mực
- Trout: cá hồi nước ngọt
- Tuna: cá ngừ
- Turkey: gà tây
- Veal: thịt bê
7. Thực phẩm / nguyên liệu nói chung
- Bean đậu
- Butter: bơ
- Cheese: phô mai
- Cream: kem
- Dairy product: sản phẩm làm từ sữa
- Egg: trứng
- Nut: hạt khô nói chung
- Pea: đậu hạt tròn
- Potato: khoai tây
- Tomato: cà chua
- Vegetable: rau củ
8. Đồ uống
- Beer: bia
- Coffee: cà phê
- Soft drink: nước ngọt
- Milk: sữa
- Smoothie: sinh tố
- Tea: trà
- Wine: rượu vang
- Alcohol: đồ uống có cồn
- Coke: Coca-Cola
- Juice / squash: nước ép hoa quả
- Lemonade: nước chanh vàng
- Lime juice: nước chanh xanh (chanh phổ biến ở VN)
- Orange juice: nước cam
- Cocktail: rượu cốc-tai
- Iced tea: trà đá
Các bạn có hài lòng với đại tiệc nhà Toomva không? Hãy để lại bình luận cho Toomva biết bạn muốn học các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nào để Toomva thực hiện nhé!
Toomva xin gửi tặng những bạn thích nấu ăn một địa chỉ kênh YouTube dạy nấu ăn bằng tiếng Anh rất hay: RunawayRice
Toomva cũng đang thực hiện phụ đề song ngữ cho loạt video này. Nếu thích video nào mà trên Toomva chưa có thì các bạn đừng ngại gửi yêu cầu dưới phần bình luận nhé!